dependent variable
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dependent variable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một biến số có giá trị phụ thuộc vào giá trị của một biến số khác.
Definition (English Meaning)
A variable whose value depends on that of another.
Ví dụ Thực tế với 'Dependent variable'
-
"In this experiment, the yield of the crop is the dependent variable, as it is expected to change based on the amount of fertilizer applied."
"Trong thí nghiệm này, năng suất cây trồng là biến phụ thuộc, vì nó được kỳ vọng sẽ thay đổi dựa trên lượng phân bón được bón."
-
"The scientist carefully measured the changes in the dependent variable."
"Nhà khoa học cẩn thận đo lường những thay đổi ở biến phụ thuộc."
-
"The dependent variable showed a significant correlation with the independent variable."
"Biến phụ thuộc cho thấy một mối tương quan đáng kể với biến độc lập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dependent variable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dependent variable
- Adjective: dependent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dependent variable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong các thí nghiệm khoa học và phân tích thống kê, biến phụ thuộc là biến mà nhà nghiên cứu đo lường hoặc quan sát. Giá trị của nó được cho là bị ảnh hưởng bởi biến độc lập. Ví dụ, trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của lượng phân bón đến năng suất cây trồng, năng suất cây trồng là biến phụ thuộc, còn lượng phân bón là biến độc lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'on' và 'upon' thường được sử dụng để chỉ ra sự phụ thuộc của biến số: 'The dependent variable depends *on* the independent variable.' hoặc 'The dependent variable relies *upon* the independent variable.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dependent variable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.