(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ queasiness
B2

queasiness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cảm giác buồn nôn sự nôn nao khó chịu dạ dày
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Queasiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm giác buồn nôn; một sự khó chịu nhẹ ở dạ dày.

Definition (English Meaning)

A feeling of nausea; a slight sickness of the stomach.

Ví dụ Thực tế với 'Queasiness'

  • "She felt a wave of queasiness after the rollercoaster ride."

    "Cô ấy cảm thấy một cơn buồn nôn sau khi đi tàu lượn siêu tốc."

  • "The smell of the fish market gave her a feeling of queasiness."

    "Mùi của chợ cá khiến cô ấy cảm thấy buồn nôn."

  • "He experienced queasiness due to the medication he was taking."

    "Anh ấy bị buồn nôn do thuốc anh ấy đang uống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Queasiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: queasiness
  • Adjective: queasy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nausea(buồn nôn)
sickness(ốm nghén/bệnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

well-being(sức khỏe tốt)
comfort(thoải mái)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Queasiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Queasiness thường chỉ một cảm giác buồn nôn nhẹ, không nhất thiết dẫn đến nôn mửa. Nó có thể do nhiều nguyên nhân như say tàu xe, mang thai, hoặc do thức ăn. So với 'nausea' (buồn nôn), 'queasiness' có vẻ nhẹ hơn và thoáng qua hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

‘With queasiness’: mô tả hành động hoặc tình trạng được thực hiện hoặc trải qua với cảm giác buồn nôn. ‘From queasiness’: chỉ ra nguyên nhân gây ra một hành động hoặc trạng thái.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Queasiness'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She might feel queasy after the roller coaster.
Cô ấy có thể cảm thấy khó chịu sau khi đi tàu lượn siêu tốc.
Phủ định
He shouldn't experience any queasiness if he takes the medicine.
Anh ấy không nên cảm thấy bất kỳ sự khó chịu nào nếu anh ấy uống thuốc.
Nghi vấn
Could the queasiness be a side effect of the medication?
Sự khó chịu có thể là tác dụng phụ của thuốc không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the roller coaster, feeling queasy, she sat down to recover.
Sau khi đi tàu lượn siêu tốc, cảm thấy khó chịu, cô ấy ngồi xuống để hồi phục.
Phủ định
Despite the rough seas, I didn't feel queasy, nor did my companions.
Mặc dù biển động mạnh, tôi không cảm thấy khó chịu, và những người bạn đồng hành của tôi cũng vậy.
Nghi vấn
Knowing he gets queasy on boats, did he take any motion sickness medication before boarding?
Biết rằng anh ấy cảm thấy khó chịu trên thuyền, anh ấy có uống thuốc say sóng trước khi lên tàu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)