morning sickness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Morning sickness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ốm nghén; tình trạng buồn nôn và nôn xảy ra trong thời kỳ mang thai, thường là trong những tháng đầu.
Definition (English Meaning)
Nausea and vomiting that occur during pregnancy, typically in the early months.
Ví dụ Thực tế với 'Morning sickness'
-
"Many pregnant women experience morning sickness during their first trimester."
"Nhiều phụ nữ mang thai trải qua ốm nghén trong ba tháng đầu thai kỳ."
-
"She had severe morning sickness and couldn't keep any food down."
"Cô ấy bị ốm nghén nặng và không thể giữ lại được thức ăn."
-
"Is there anything I can do to relieve my morning sickness?"
"Có điều gì tôi có thể làm để giảm bớt ốm nghén không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Morning sickness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: morning sickness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Morning sickness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Morning sickness” mặc dù có từ “morning” (buổi sáng) nhưng thực tế có thể xảy ra vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Mức độ ốm nghén có thể khác nhau ở mỗi người, từ nhẹ đến nặng. Không nên nhầm lẫn với các bệnh khác gây buồn nôn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'With morning sickness': Diễn tả tình trạng đang trải qua ốm nghén. Ví dụ: 'She is struggling with morning sickness.'
- 'From morning sickness': Diễn tả nguyên nhân gây ra một triệu chứng hoặc tình trạng khác. Ví dụ: 'She couldn't eat much from morning sickness.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Morning sickness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.