(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ queues
B1

queues

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xếp hàng hàng đợi đứng xếp hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Queues'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hàng, dòng người hoặc xe cộ đang chờ đến lượt được phục vụ hoặc đi tiếp.

Definition (English Meaning)

A line or sequence of people or vehicles awaiting their turn to be attended to or to proceed.

Ví dụ Thực tế với 'Queues'

  • "There were long queues at the ticket office."

    "Có những hàng dài người xếp hàng tại phòng vé."

  • "We had to queue for hours to get in."

    "Chúng tôi phải xếp hàng hàng giờ để vào được."

  • "The bus was so crowded that people were queuing outside."

    "Xe buýt đông đến nỗi mọi người phải xếp hàng ở bên ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Queues'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: queue
  • Verb: queue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

line(hàng)
file(hàng dọc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wait(chờ đợi)
stand in line(xếp hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Queues'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'queue' thường dùng để chỉ một hàng người xếp hàng chờ đợi một thứ gì đó, ví dụ như mua vé, lên xe buýt, hoặc vào cửa hàng. Nó nhấn mạnh sự trật tự và kiên nhẫn. Khác với 'line' (hàng), 'queue' thường được dùng phổ biến hơn ở Anh và các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in out of

'in a queue': xếp hàng. 'out of a queue': rời khỏi hàng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Queues'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)