queues
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Queues'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hàng, dòng người hoặc xe cộ đang chờ đến lượt được phục vụ hoặc đi tiếp.
Definition (English Meaning)
A line or sequence of people or vehicles awaiting their turn to be attended to or to proceed.
Ví dụ Thực tế với 'Queues'
-
"There were long queues at the ticket office."
"Có những hàng dài người xếp hàng tại phòng vé."
-
"We had to queue for hours to get in."
"Chúng tôi phải xếp hàng hàng giờ để vào được."
-
"The bus was so crowded that people were queuing outside."
"Xe buýt đông đến nỗi mọi người phải xếp hàng ở bên ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Queues'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: queue
- Verb: queue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Queues'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'queue' thường dùng để chỉ một hàng người xếp hàng chờ đợi một thứ gì đó, ví dụ như mua vé, lên xe buýt, hoặc vào cửa hàng. Nó nhấn mạnh sự trật tự và kiên nhẫn. Khác với 'line' (hàng), 'queue' thường được dùng phổ biến hơn ở Anh và các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a queue': xếp hàng. 'out of a queue': rời khỏi hàng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Queues'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.