(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concur
C1

concur

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đồng ý nhất trí tán thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concur'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đồng ý với ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To agree with someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Concur'

  • "The committee members concurred on the final proposal."

    "Các thành viên ủy ban đã đồng ý với đề xuất cuối cùng."

  • "Experts generally concur that climate change is a serious threat."

    "Các chuyên gia thường đồng ý rằng biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng."

  • "I concur with the findings of the report."

    "Tôi đồng ý với những phát hiện của báo cáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concur'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disagree(không đồng ý)
dissent(bất đồng ý kiến)
differ(khác biệt)

Từ liên quan (Related Words)

agreement(sự đồng ý)
consensus(sự đồng thuận)
harmonize(hài hòa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Concur'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'concur' mang sắc thái trang trọng hơn so với 'agree'. Nó thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, trong văn viết hoặc khi nhấn mạnh sự đồng thuận giữa các bên. Nó thể hiện một sự đồng ý có suy nghĩ, cân nhắc kỹ lưỡng, chứ không chỉ đơn thuần là gật đầu đồng ý. So với 'agree', 'concur' thường liên quan đến một sự trùng khớp về ý kiến, quan điểm, hoặc kết luận, đặc biệt sau một cuộc thảo luận hoặc xem xét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in on

Concur *with* someone or something: đồng ý với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'I concur with your assessment of the situation.' (Tôi đồng ý với đánh giá của bạn về tình hình). Concur *in* something: đồng ý về một ý kiến hoặc quan điểm. Ví dụ: 'The board concurred in the decision to proceed.' (Hội đồng quản trị đồng ý với quyết định tiếp tục). Concur *on* something: tương tự như 'concur in', thường liên quan đến việc đạt được sự đồng thuận về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'They concurred on the need for further investigation.' (Họ đồng ý về sự cần thiết phải điều tra thêm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concur'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The board members must concur with the CEO's decision.
Các thành viên hội đồng quản trị chắc chắn phải đồng ý với quyết định của CEO.
Phủ định
She might not concur with the findings of the investigation.
Cô ấy có thể không đồng ý với những phát hiện của cuộc điều tra.
Nghi vấn
Will they concur on the proposed budget?
Liệu họ có đồng ý về ngân sách được đề xuất không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project requires a concurrence from all team leaders.
Dự án yêu cầu sự đồng ý từ tất cả các trưởng nhóm.
Phủ định
There wasn't a concurrence on the proposed changes to the policy.
Không có sự đồng ý về những thay đổi được đề xuất đối với chính sách.
Nghi vấn
Is there a general concurrence among the board members regarding the merger?
Có sự đồng ý chung giữa các thành viên hội đồng quản trị về việc sáp nhập không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The board members concur with the CEO's proposal.
Các thành viên hội đồng quản trị đồng ý với đề xuất của CEO.
Phủ định
Do you not concur with the findings of the report?
Bạn không đồng ý với những phát hiện của báo cáo sao?
Nghi vấn
Does she concur that further investigation is needed?
Cô ấy có đồng ý rằng cần phải điều tra thêm không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The board of directors' concurrence on the merger was crucial for its success.
Sự đồng tình của hội đồng quản trị về việc sáp nhập là rất quan trọng cho sự thành công của nó.
Phủ định
The dissenting shareholders' lack of concurrence didn't prevent the deal from going through.
Việc thiếu sự đồng tình của các cổ đông bất đồng chính kiến không ngăn cản thỏa thuận được thông qua.
Nghi vấn
Was the committee members' concurring vote necessary to pass the new regulation?
Liệu phiếu bầu đồng ý của các thành viên ủy ban có cần thiết để thông qua quy định mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)