quickening
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quickening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giai đoạn trong thai kỳ khi người mẹ lần đầu tiên cảm nhận được cử động của thai nhi.
Definition (English Meaning)
The stage in pregnancy when the mother first feels movements of the fetus.
Ví dụ Thực tế với 'Quickening'
-
"She eagerly awaited the quickening, a sign that her baby was growing stronger."
"Cô ấy háo hức chờ đợi sự máy thai, một dấu hiệu cho thấy em bé của cô ấy đang lớn lên khỏe mạnh."
-
"The doctor explained the significance of the quickening during the prenatal appointment."
"Bác sĩ giải thích tầm quan trọng của sự máy thai trong cuộc hẹn khám thai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quickening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quickening
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quickening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mang tính chất y học và thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự phát triển của thai nhi. Cảm giác này thường xuất hiện vào khoảng tuần thứ 16 đến 25 của thai kỳ, tùy thuộc vào việc đây là lần mang thai đầu tiên hay không. Nó đánh dấu một cột mốc quan trọng trong thai kỳ và thường mang ý nghĩa về sự sống và sự phát triển của em bé.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ sự cảm nhận về cử động của cái gì đó, ví dụ 'the quickening of the baby'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quickening'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The quickening, a feeling of life, filled her with joy.
|
Sự máy thai, một cảm giác của sự sống, lấp đầy cô ấy với niềm vui. |
| Phủ định |
There was no quickening, no sign of life, to be detected by the ultrasound.
|
Không có sự máy thai, không có dấu hiệu sự sống nào, có thể được phát hiện bằng siêu âm. |
| Nghi vấn |
Is that the quickening, that gentle flutter I feel?
|
Đó có phải là sự máy thai không, cái rung động nhẹ nhàng mà tôi cảm thấy? |