quiescently
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quiescently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách yên tĩnh và không hoạt động; một cách hòa bình.
Definition (English Meaning)
In a quiet and inactive manner; peacefully.
Ví dụ Thực tế với 'Quiescently'
-
"The volcano lay quiescently, giving no sign of its imminent eruption."
"Ngọn núi lửa nằm yên lặng, không hề có dấu hiệu của sự phun trào sắp xảy ra."
-
"The city lay quiescently under a blanket of snow."
"Thành phố nằm yên lặng dưới một lớp tuyết dày."
-
"The stock market remained quiescently for several days."
"Thị trường chứng khoán duy trì trạng thái yên ắng trong vài ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quiescently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: quiescently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quiescently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'quiescently' diễn tả trạng thái tĩnh lặng, không có hoạt động hoặc sự khuấy động. Nó thường được sử dụng để mô tả một tình huống, vật thể, hoặc người đang ở trạng thái nghỉ ngơi hoặc không hoạt động tạm thời. So với 'silently' (im lặng), 'quiescently' nhấn mạnh sự vắng mặt của hoạt động hơn là âm thanh. So với 'dormantly' (ngủ đông), 'quiescently' ngụ ý một trạng thái tạm thời, có khả năng hoạt động trở lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quiescently'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.