(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quiescently
C1

quiescently

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách yên ắng trong trạng thái tĩnh lặng một cách hòa bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quiescently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách yên tĩnh và không hoạt động; một cách hòa bình.

Definition (English Meaning)

In a quiet and inactive manner; peacefully.

Ví dụ Thực tế với 'Quiescently'

  • "The volcano lay quiescently, giving no sign of its imminent eruption."

    "Ngọn núi lửa nằm yên lặng, không hề có dấu hiệu của sự phun trào sắp xảy ra."

  • "The city lay quiescently under a blanket of snow."

    "Thành phố nằm yên lặng dưới một lớp tuyết dày."

  • "The stock market remained quiescently for several days."

    "Thị trường chứng khoán duy trì trạng thái yên ắng trong vài ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quiescently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: quiescently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

peacefully(một cách hòa bình)
calmly(một cách bình tĩnh)
inactively(một cách không hoạt động)
still(tĩnh lặng)

Trái nghĩa (Antonyms)

actively(một cách tích cực)
turbulently(hỗn loạn)
busily(bận rộn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Quiescently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'quiescently' diễn tả trạng thái tĩnh lặng, không có hoạt động hoặc sự khuấy động. Nó thường được sử dụng để mô tả một tình huống, vật thể, hoặc người đang ở trạng thái nghỉ ngơi hoặc không hoạt động tạm thời. So với 'silently' (im lặng), 'quiescently' nhấn mạnh sự vắng mặt của hoạt động hơn là âm thanh. So với 'dormantly' (ngủ đông), 'quiescently' ngụ ý một trạng thái tạm thời, có khả năng hoạt động trở lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quiescently'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)