turbulently
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turbulently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hỗn loạn; được đặc trưng bởi sự kích động, xáo trộn hoặc rối loạn.
Definition (English Meaning)
In a turbulent manner; characterized by agitation, disturbance, or disorder.
Ví dụ Thực tế với 'Turbulently'
-
"The river flowed turbulently after the heavy rain."
"Dòng sông chảy dữ dội sau trận mưa lớn."
-
"The market reacted turbulently to the news of the economic downturn."
"Thị trường phản ứng hỗn loạn trước tin tức về sự suy thoái kinh tế."
-
"His mind was working turbulently, filled with conflicting thoughts and emotions."
"Tâm trí anh ta hoạt động hỗn loạn, chứa đầy những suy nghĩ và cảm xúc mâu thuẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Turbulently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: turbulently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Turbulently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'turbulently' thường được dùng để mô tả hành động, trạng thái hoặc quá trình diễn ra một cách hỗn loạn, dữ dội, và khó kiểm soát. Nó nhấn mạnh sự thiếu ổn định và trật tự. So với các từ đồng nghĩa như 'violently' (bạo lực) hoặc 'chaotically' (hỗn loạn), 'turbulently' mang sắc thái về sự xáo trộn và biến động nhiều hơn là sự phá hủy hoặc vô tổ chức hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Turbulently'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the storm had passed earlier, the ship wouldn't be sailing so turbulently now.
|
Nếu cơn bão đã qua sớm hơn, con tàu sẽ không phải di chuyển hỗn loạn như bây giờ. |
| Phủ định |
If he weren't so calm now, he might have reacted turbulently when he heard the news yesterday.
|
Nếu bây giờ anh ấy không bình tĩnh, có lẽ anh ấy đã phản ứng một cách hỗn loạn khi nghe tin ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
If she hadn't been so focused on her work, would she be living so turbulently these days?
|
Nếu cô ấy không tập trung vào công việc của mình như vậy, liệu cô ấy có sống một cuộc sống đầy sóng gió như bây giờ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the river flowed turbulently after the storm.
|
Cô ấy nói rằng dòng sông chảy dữ dội sau cơn bão. |
| Phủ định |
He said that the plane did not shake turbulently during the flight.
|
Anh ấy nói rằng máy bay không rung lắc dữ dội trong suốt chuyến bay. |
| Nghi vấn |
She asked if the sea had churned turbulently the previous night.
|
Cô ấy hỏi liệu biển có cuộn trào dữ dội vào đêm hôm trước không. |