(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quillwort
C1

quillwort

noun

Nghĩa tiếng Việt

cây bòng bong rau bòng bong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quillwort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ loại cây thủy sinh hoặc cây đầm lầy nào thuộc chi *Isoetes*, có lá giống như lông chim.

Definition (English Meaning)

Any aquatic or marsh plant of the genus *Isoetes*, having quill-like leaves.

Ví dụ Thực tế với 'Quillwort'

  • "The lake is home to a rare species of quillwort."

    "Hồ là nhà của một loài quillwort quý hiếm."

  • "Quillworts are often found in nutrient-poor environments."

    "Quillwort thường được tìm thấy trong môi trường nghèo dinh dưỡng."

  • "Some species of quillwort are endangered due to habitat loss."

    "Một số loài quillwort đang bị đe dọa tuyệt chủng do mất môi trường sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quillwort'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quillwort
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Isoetes(Chi Isoetes (chi Bòng bong))
aquatic plant(Cây thủy sinh)
marsh plant(Cây đầm lầy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Quillwort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'quillwort' dùng để chỉ chung các loài thực vật thuộc chi *Isoetes*. Chúng có đặc điểm là lá hình ống, nhọn, trông giống như lông chim (quill). Các loài quillwort thường sống ở môi trường nước ngọt như hồ, ao, suối hoặc đầm lầy. Điểm khác biệt với các loài cây thủy sinh khác là quillwort có cấu trúc đặc biệt để lưu trữ nước và chất dinh dưỡng trong gốc thân phình to.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quillwort'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)