quillwort
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quillwort'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ loại cây thủy sinh hoặc cây đầm lầy nào thuộc chi *Isoetes*, có lá giống như lông chim.
Definition (English Meaning)
Any aquatic or marsh plant of the genus *Isoetes*, having quill-like leaves.
Ví dụ Thực tế với 'Quillwort'
-
"The lake is home to a rare species of quillwort."
"Hồ là nhà của một loài quillwort quý hiếm."
-
"Quillworts are often found in nutrient-poor environments."
"Quillwort thường được tìm thấy trong môi trường nghèo dinh dưỡng."
-
"Some species of quillwort are endangered due to habitat loss."
"Một số loài quillwort đang bị đe dọa tuyệt chủng do mất môi trường sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quillwort'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quillwort
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quillwort'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'quillwort' dùng để chỉ chung các loài thực vật thuộc chi *Isoetes*. Chúng có đặc điểm là lá hình ống, nhọn, trông giống như lông chim (quill). Các loài quillwort thường sống ở môi trường nước ngọt như hồ, ao, suối hoặc đầm lầy. Điểm khác biệt với các loài cây thủy sinh khác là quillwort có cấu trúc đặc biệt để lưu trữ nước và chất dinh dưỡng trong gốc thân phình to.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quillwort'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.