quintessential
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quintessential'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tiêu biểu nhất, điển hình nhất, tinh túy nhất; thể hiện hoàn hảo một phẩm chất hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
representing the most perfect or typical example of a quality or thing.
Ví dụ Thực tế với 'Quintessential'
-
"He was the quintessential Englishman."
"Ông ta là một người Anh điển hình."
-
"Strawberries and cream are the quintessential taste of summer."
"Dâu tây và kem là hương vị mùa hè tinh túy."
-
"It's the quintessential romantic getaway."
"Đó là một kỳ nghỉ lãng mạn điển hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quintessential'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: quintessential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quintessential'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'quintessential' thường được dùng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó là một ví dụ hoàn hảo hoặc tinh túy nhất của một loại nào đó. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, cho thấy rằng vật hoặc người được mô tả là một biểu tượng lý tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quintessential'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is the quintessential example of a dedicated student; his success proves it.
|
Anh ấy là một ví dụ điển hình về một học sinh tận tâm; thành công của anh ấy chứng minh điều đó. |
| Phủ định |
This is not the quintessential representation of her artistic style; her earlier works are much more distinctive.
|
Đây không phải là sự thể hiện tinh túy về phong cách nghệ thuật của cô ấy; những tác phẩm trước đây của cô ấy đặc sắc hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Is that the quintessential New York experience that everyone talks about?
|
Đó có phải là trải nghiệm New York tinh túy mà mọi người vẫn nói đến không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he retires, he will have achieved the quintessential American dream.
|
Đến khi anh ấy nghỉ hưu, anh ấy sẽ đạt được giấc mơ Mỹ điển hình. |
| Phủ định |
By the end of the trip, she won't have experienced the quintessential Italian vacation if she doesn't visit Rome.
|
Đến cuối chuyến đi, cô ấy sẽ không trải nghiệm một kỳ nghỉ kiểu Ý điển hình nếu cô ấy không đến thăm Rome. |
| Nghi vấn |
Will the museum have curated the quintessential exhibition of his works by next year?
|
Liệu bảo tàng có tổ chức một cuộc triển lãm tiêu biểu nhất về các tác phẩm của ông ấy vào năm tới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That will be the quintessential summer vacation, with sun, sand, and relaxation.
|
Đó sẽ là kỳ nghỉ hè điển hình, với ánh nắng mặt trời, cát và sự thư giãn. |
| Phủ định |
This dish won't be the quintessential example of Italian cuisine; it needs more herbs.
|
Món ăn này sẽ không phải là một ví dụ điển hình của ẩm thực Ý; nó cần thêm nhiều gia vị. |
| Nghi vấn |
Will this novel be the quintessential representation of the Roaring Twenties?
|
Liệu cuốn tiểu thuyết này có phải là đại diện tiêu biểu cho những năm 1920 sôi động? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to think that tea was the quintessential British beverage.
|
Cô ấy từng nghĩ rằng trà là thức uống tinh túy của người Anh. |
| Phủ định |
He didn't use to believe that hard work was the quintessential ingredient for success.
|
Anh ấy đã từng không tin rằng sự chăm chỉ là yếu tố thiết yếu để thành công. |
| Nghi vấn |
Did you use to consider Paris the quintessential romantic city?
|
Bạn đã từng coi Paris là thành phố lãng mạn tinh túy chưa? |