quiver
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quiver'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ống đựng tên; túi đựng tên.
Definition (English Meaning)
A case for carrying arrows.
Ví dụ Thực tế với 'Quiver'
-
"The archer reached for an arrow in his quiver."
"Người bắn cung với tay lấy một mũi tên trong ống đựng tên của mình."
-
"He felt a quiver of excitement as he waited for the news."
"Anh ấy cảm thấy một sự run rẩy phấn khích khi chờ đợi tin tức."
-
"The dog's nose quivered as it sniffed the air."
"Mũi con chó run run khi nó ngửi không khí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quiver'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quiver
- Verb: quiver
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quiver'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được làm bằng da, gỗ, hoặc kim loại và đeo trên lưng hoặc thắt lưng của người bắn cung. Nghĩa đen chỉ vật đựng mũi tên, nhưng đôi khi được sử dụng ẩn dụ để chỉ một tập hợp các thứ tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Arrows in the quiver" (tên trong ống đựng tên) chỉ số lượng tên có sẵn. "Quiver on the back" (ống tên trên lưng) chỉ vị trí của ống tên.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quiver'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ground, which seemed solid moments before, began to quiver under my feet.
|
Mặt đất, thứ mà có vẻ như vững chắc vài giây trước, bắt đầu rung chuyển dưới chân tôi. |
| Phủ định |
The archer whose arrows did not quiver with anticipation missed his target.
|
Người cung thủ mà mũi tên của anh ta không rung lên vì sự mong đợi đã bắn trượt mục tiêu. |
| Nghi vấn |
Is it the leaves of the aspen tree that quiver in the slightest breeze?
|
Có phải lá của cây dương rung rinh trong làn gió nhẹ nhất không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Seeing her hands quiver was a clear sign of her nervousness.
|
Việc nhìn thấy tay cô ấy run rẩy là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy sự lo lắng của cô ấy. |
| Phủ định |
Avoiding seeing his lip quiver wasn't easy during the emotional scene.
|
Việc tránh nhìn thấy môi anh ấy run lên không hề dễ dàng trong cảnh phim đầy cảm xúc. |
| Nghi vấn |
Is hearing the quiver in her voice a reliable indicator of her true feelings?
|
Việc nghe thấy giọng nói run rẩy của cô ấy có phải là một dấu hiệu đáng tin cậy về cảm xúc thật của cô ấy không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The archer's quiver was full: it held a dozen arrows ready for battle.
|
Cái túi đựng tên của cung thủ đã đầy: nó chứa một tá mũi tên sẵn sàng cho trận chiến. |
| Phủ định |
He didn't quiver with fear: he stood his ground, facing the danger.
|
Anh ấy không run sợ: anh ấy đứng vững, đối mặt với nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Did you see the leaves quiver: was it the wind, or something else?
|
Bạn có thấy lá run rẩy không: là do gió, hay là thứ gì khác? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The archer's quiver is often seen carried on their back.
|
Ống đựng tên của cung thủ thường được thấy đeo trên lưng của họ. |
| Phủ định |
The ground was not quivered by the minor tremor.
|
Mặt đất không bị rung chuyển bởi trận động đất nhỏ. |
| Nghi vấn |
Was the child's lip being quivered because he was upset?
|
Môi của đứa trẻ có đang run lên vì nó buồn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The archer carefully placed each arrow back into his quiver after practice.
|
Người cung thủ cẩn thận đặt từng mũi tên trở lại bao đựng tên sau buổi tập. |
| Phủ định |
Why didn't the little boy's lip quiver when he scraped his knee?
|
Tại sao môi của cậu bé không run lên khi cậu ấy bị trầy đầu gối? |
| Nghi vấn |
Why does the ground quiver during an earthquake?
|
Tại sao mặt đất rung chuyển trong một trận động đất? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The archer's quiver was full of arrows.
|
Ống đựng tên của cung thủ đầy những mũi tên. |
| Phủ định |
Does the ground not quiver during an earthquake?
|
Mặt đất không rung chuyển trong trận động đất sao? |
| Nghi vấn |
Did you see the dog's tail quiver with excitement?
|
Bạn có thấy đuôi con chó run lên vì phấn khích không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the earthquake subsides, the ground will have been quivering for several minutes.
|
Vào thời điểm trận động đất lắng xuống, mặt đất sẽ đã rung chuyển trong vài phút. |
| Phủ định |
The archer won't have been quivering before releasing the arrow; he needs to be steady.
|
Người bắn cung sẽ không run rẩy trước khi thả mũi tên; anh ta cần phải vững vàng. |
| Nghi vấn |
Will the leaves have been quivering in the breeze all morning when we arrive?
|
Liệu những chiếc lá sẽ đã rung rinh trong gió suốt cả buổi sáng khi chúng ta đến? |