stability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ổn định; trạng thái vững chắc, không dễ thay đổi, suy giảm hoặc bị xáo trộn.
Definition (English Meaning)
The state of being stable; the condition of being steadfast; resistance to change, deterioration, or displacement.
Ví dụ Thực tế với 'Stability'
-
"The political stability of the region is crucial for economic growth."
"Sự ổn định chính trị của khu vực là rất quan trọng cho tăng trưởng kinh tế."
-
"The new software improved the system's stability."
"Phần mềm mới đã cải thiện sự ổn định của hệ thống."
-
"Maintaining financial stability is a key goal of the central bank."
"Duy trì sự ổn định tài chính là một mục tiêu quan trọng của ngân hàng trung ương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stability nhấn mạnh sự vững chắc, khả năng duy trì trạng thái hiện tại và chống lại các yếu tố gây bất ổn. Nó có thể ám chỉ sự ổn định về thể chất (ví dụ: cấu trúc xây dựng) hoặc trừu tượng (ví dụ: chính trị, kinh tế). Cần phân biệt với 'balance' (sự cân bằng) thường đòi hỏi sự điều chỉnh liên tục để duy trì, còn 'stability' hướng tới sự tự duy trì mà không cần can thiệp thường xuyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Stability of...' (Sự ổn định của...): dùng để chỉ sự ổn định thuộc về hoặc liên quan đến một đối tượng hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'the stability of the government'. '- Stability in...' (Sự ổn định trong...): dùng để chỉ sự ổn định trong một lĩnh vực, môi trường hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'stability in the financial markets'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.