(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shudder
B2

shudder

Verb

Nghĩa tiếng Việt

rùng mình run bắn cả người ớn lạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shudder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rùng mình, run rẩy (vì sợ hãi, lạnh hoặc ghê tởm).

Definition (English Meaning)

To tremble convulsively, as from fear, cold, or disgust.

Ví dụ Thực tế với 'Shudder'

  • "I shuddered at the thought of what might have happened."

    "Tôi rùng mình khi nghĩ đến những gì có thể đã xảy ra."

  • "She shuddered with disgust at the sight of the rotting food."

    "Cô ấy rùng mình ghê tởm khi nhìn thấy thức ăn thiu rữa."

  • "He gave a slight shudder as he stepped into the cold water."

    "Anh ấy hơi rùng mình khi bước xuống nước lạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shudder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shudder
  • Verb: shudder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tremble(run rẩy)
shiver(run)
quiver(rung)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fear(sợ hãi)
disgust(ghê tởm)
cold(lạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Thể chất

Ghi chú Cách dùng 'Shudder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự run rẩy mạnh, không kiểm soát, thường là do một cảm xúc hoặc cảm giác tiêu cực. Khác với 'shiver' (run) ở chỗ 'shudder' mạnh mẽ và thường liên quan đến cảm xúc hơn là chỉ cảm giác lạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with

'Shudder at': Rùng mình vì điều gì đó gây sợ hãi hoặc ghê tởm (ví dụ: shudder at the thought of spiders). 'Shudder with': Rùng mình vì một cảm xúc mạnh mẽ nào đó (ví dụ: shudder with cold).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shudder'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To shudder at the thought of public speaking is a common fear.
Việc rùng mình khi nghĩ đến việc phát biểu trước công chúng là một nỗi sợ hãi phổ biến.
Phủ định
I try not to shudder when I see spiders, but it's hard.
Tôi cố gắng không rùng mình khi nhìn thấy nhện, nhưng thật khó.
Nghi vấn
Why do you always shudder when you hear that story?
Tại sao bạn luôn rùng mình khi nghe câu chuyện đó?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He might shudder when he sees the ghost.
Anh ấy có thể rùng mình khi nhìn thấy con ma.
Phủ định
She will not shudder at the thought of spiders.
Cô ấy sẽ không rùng mình khi nghĩ đến nhện.
Nghi vấn
Could you shudder on command?
Bạn có thể rùng mình theo yêu cầu không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the temperature drops suddenly, people shudder.
Nếu nhiệt độ giảm đột ngột, mọi người rùng mình.
Phủ định
When the wind howls through the trees, she doesn't shudder if she's wearing a warm coat.
Khi gió hú qua những hàng cây, cô ấy không rùng mình nếu cô ấy mặc một chiếc áo khoác ấm.
Nghi vấn
If you watch a horror movie alone, do you shudder?
Nếu bạn xem một bộ phim kinh dị một mình, bạn có rùng mình không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I shuddered when I heard the thunder.
Tôi rùng mình khi nghe thấy tiếng sấm.
Phủ định
Didn't you shudder at the sight of the old house?
Bạn không rùng mình khi nhìn thấy ngôi nhà cũ sao?
Nghi vấn
Does the thought of spiders make you shudder?
Ý nghĩ về những con nhện có làm bạn rùng mình không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will shudder to think what will happen if we lose the game.
Tôi sẽ rùng mình khi nghĩ đến điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta thua trận.
Phủ định
She isn't going to shudder at the thought of spiders; she's quite brave.
Cô ấy sẽ không rùng mình khi nghĩ đến nhện; cô ấy khá dũng cảm.
Nghi vấn
Will he shudder when he hears the bad news?
Anh ấy sẽ rùng mình khi nghe tin xấu chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)