shudder
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shudder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rùng mình, run rẩy (vì sợ hãi, lạnh hoặc ghê tởm).
Definition (English Meaning)
To tremble convulsively, as from fear, cold, or disgust.
Ví dụ Thực tế với 'Shudder'
-
"I shuddered at the thought of what might have happened."
"Tôi rùng mình khi nghĩ đến những gì có thể đã xảy ra."
-
"She shuddered with disgust at the sight of the rotting food."
"Cô ấy rùng mình ghê tởm khi nhìn thấy thức ăn thiu rữa."
-
"He gave a slight shudder as he stepped into the cold water."
"Anh ấy hơi rùng mình khi bước xuống nước lạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shudder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shudder
- Verb: shudder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shudder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự run rẩy mạnh, không kiểm soát, thường là do một cảm xúc hoặc cảm giác tiêu cực. Khác với 'shiver' (run) ở chỗ 'shudder' mạnh mẽ và thường liên quan đến cảm xúc hơn là chỉ cảm giác lạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Shudder at': Rùng mình vì điều gì đó gây sợ hãi hoặc ghê tởm (ví dụ: shudder at the thought of spiders). 'Shudder with': Rùng mình vì một cảm xúc mạnh mẽ nào đó (ví dụ: shudder with cold).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shudder'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To shudder at the thought of public speaking is a common fear.
|
Việc rùng mình khi nghĩ đến việc phát biểu trước công chúng là một nỗi sợ hãi phổ biến. |
| Phủ định |
I try not to shudder when I see spiders, but it's hard.
|
Tôi cố gắng không rùng mình khi nhìn thấy nhện, nhưng thật khó. |
| Nghi vấn |
Why do you always shudder when you hear that story?
|
Tại sao bạn luôn rùng mình khi nghe câu chuyện đó? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He might shudder when he sees the ghost.
|
Anh ấy có thể rùng mình khi nhìn thấy con ma. |
| Phủ định |
She will not shudder at the thought of spiders.
|
Cô ấy sẽ không rùng mình khi nghĩ đến nhện. |
| Nghi vấn |
Could you shudder on command?
|
Bạn có thể rùng mình theo yêu cầu không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the temperature drops suddenly, people shudder.
|
Nếu nhiệt độ giảm đột ngột, mọi người rùng mình. |
| Phủ định |
When the wind howls through the trees, she doesn't shudder if she's wearing a warm coat.
|
Khi gió hú qua những hàng cây, cô ấy không rùng mình nếu cô ấy mặc một chiếc áo khoác ấm. |
| Nghi vấn |
If you watch a horror movie alone, do you shudder?
|
Nếu bạn xem một bộ phim kinh dị một mình, bạn có rùng mình không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I shuddered when I heard the thunder.
|
Tôi rùng mình khi nghe thấy tiếng sấm. |
| Phủ định |
Didn't you shudder at the sight of the old house?
|
Bạn không rùng mình khi nhìn thấy ngôi nhà cũ sao? |
| Nghi vấn |
Does the thought of spiders make you shudder?
|
Ý nghĩ về những con nhện có làm bạn rùng mình không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will shudder to think what will happen if we lose the game.
|
Tôi sẽ rùng mình khi nghĩ đến điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta thua trận. |
| Phủ định |
She isn't going to shudder at the thought of spiders; she's quite brave.
|
Cô ấy sẽ không rùng mình khi nghĩ đến nhện; cô ấy khá dũng cảm. |
| Nghi vấn |
Will he shudder when he hears the bad news?
|
Anh ấy sẽ rùng mình khi nghe tin xấu chứ? |