(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ race condition
C1

race condition

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tranh chấp tài nguyên điều kiện tranh đua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Race condition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống trong phần mềm hoặc phần cứng mà kết quả của một chương trình hoặc hệ thống phụ thuộc vào thứ tự không thể đoán trước được trong đó các phần khác nhau của chương trình hoặc hệ thống thực thi.

Definition (English Meaning)

A situation in software or hardware in which the outcome of a program or system depends on the unpredictable order in which different parts of the program or system execute.

Ví dụ Thực tế với 'Race condition'

  • "Race conditions can be difficult to debug because they may not occur every time the program is run."

    "Race condition có thể khó gỡ lỗi vì chúng có thể không xảy ra mỗi khi chương trình được chạy."

  • "The vulnerability was caused by a race condition in the kernel."

    "Lỗ hổng này là do race condition trong kernel gây ra."

  • "Proper synchronization techniques are necessary to prevent race conditions."

    "Các kỹ thuật đồng bộ hóa thích hợp là cần thiết để ngăn ngừa race condition."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Race condition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: race condition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

critical race(tình trạng tranh chấp nghiêm trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Race condition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Race condition xảy ra khi nhiều tiến trình hoặc luồng truy cập và thao tác trên cùng một dữ liệu dùng chung một cách đồng thời, và kết quả cuối cùng phụ thuộc vào thứ tự thực hiện tương đối của chúng. Điều này dẫn đến kết quả không nhất quán và khó đoán, gây ra lỗi tiềm ẩn trong hệ thống. Khác với deadlock, race condition không nhất thiết làm hệ thống bị treo, mà chỉ tạo ra kết quả sai lệch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

"in a race condition": chỉ tình trạng xảy ra lỗi do race condition. Ví dụ: 'The system crashed in a race condition.'
"during a race condition": mô tả thời điểm lỗi xảy ra. Ví dụ: 'Data corruption occurred during a race condition.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Race condition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)