concurrency
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concurrency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của một hệ thống xử lý nhiều tác vụ đồng thời.
Definition (English Meaning)
The ability of a system to deal with multiple tasks at the same time.
Ví dụ Thực tế với 'Concurrency'
-
"Concurrency is essential for modern operating systems to handle multiple applications efficiently."
"Tính đồng thời là rất cần thiết cho các hệ điều hành hiện đại để xử lý hiệu quả nhiều ứng dụng."
-
"The concurrency model in this programming language allows for efficient resource utilization."
"Mô hình đồng thời trong ngôn ngữ lập trình này cho phép sử dụng hiệu quả tài nguyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concurrency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: concurrency
- Adjective: concurrent
- Adverb: concurrently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concurrency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học máy tính và kỹ thuật phần mềm để mô tả việc thực thi các tác vụ độc lập một cách song song hoặc gần như song song. Điều quan trọng là phải phân biệt 'concurrency' (tính đồng thời) với 'parallelism' (tính song song). Concurrency ám chỉ khả năng của một chương trình để quản lý nhiều tác vụ cùng một lúc, trong khi parallelism ám chỉ khả năng chạy nhiều tác vụ cùng một lúc trên nhiều bộ xử lý. Concurrency có thể đạt được ngay cả trên một bộ xử lý duy nhất thông qua các kỹ thuật như time-sharing.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Concurrency in’ ám chỉ việc tính đồng thời tồn tại trong một hệ thống hoặc quá trình cụ thể. Ví dụ: 'Concurrency in operating systems'. ‘Concurrency with’ ám chỉ mối quan hệ đồng thời giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Ví dụ: 'Concurrency with other processes'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concurrency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.