(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ racial integration
C1

racial integration

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hòa nhập chủng tộc sự hội nhập chủng tộc sự hòa hợp chủng tộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Racial integration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hợp nhất những người thuộc các chủng tộc khác nhau trong xã hội, để họ không còn bị tách biệt, đặc biệt là trong trường học và nơi làm việc.

Definition (English Meaning)

The process of bringing people of different races together in society so that they are no longer separated, especially in schools and workplaces.

Ví dụ Thực tế với 'Racial integration'

  • "Racial integration is essential for creating a fair and just society."

    "Hòa nhập chủng tộc là điều cần thiết để tạo ra một xã hội công bằng và chính nghĩa."

  • "The city implemented policies to promote racial integration in housing."

    "Thành phố đã thực hiện các chính sách để thúc đẩy sự hòa nhập chủng tộc trong nhà ở."

  • "Despite progress, racial integration still faces challenges in some communities."

    "Mặc dù đã có tiến bộ, sự hòa nhập chủng tộc vẫn phải đối mặt với những thách thức ở một số cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Racial integration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: racial integration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

desegregation(sự bãi bỏ phân biệt chủng tộc)
racial harmony(sự hòa hợp chủng tộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

diversity(sự đa dạng)
equality(sự bình đẳng)
inclusion(sự hòa nhập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Racial integration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự hòa nhập, xóa bỏ sự phân biệt đối xử và tạo cơ hội bình đẳng cho các chủng tộc khác nhau. Khác với 'racial segregation' (sự phân biệt chủng tộc) vốn mang ý nghĩa ngược lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Racial integration of’: Liên quan đến việc tích hợp chủng tộc của một nhóm cụ thể. Ví dụ: 'The racial integration of schools.'
‘Racial integration in’: Chỉ vị trí hoặc phạm vi mà sự tích hợp chủng tộc diễn ra. Ví dụ: 'Racial integration in the workplace.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Racial integration'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, racial integration has truly transformed this community for the better!
Chà, hội nhập chủng tộc thực sự đã thay đổi cộng đồng này tốt đẹp hơn!
Phủ định
Alas, racial integration hasn't fully eliminated prejudice in all areas.
Than ôi, hội nhập chủng tộc vẫn chưa loại bỏ hoàn toàn định kiến ​​ở mọi lĩnh vực.
Nghi vấn
Hey, has racial integration led to a more inclusive environment at your school?
Này, hội nhập chủng tộc có dẫn đến một môi trường hòa nhập hơn ở trường bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)