(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ racial segregation
C1

racial segregation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phân biệt chủng tộc sự kỳ thị chủng tộc chính sách phân biệt chủng tộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Racial segregation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân biệt chủng tộc; sự kỳ thị chủng tộc; sự chia tách có hệ thống và cưỡng bức các nhóm người khác nhau về chủng tộc, đặc biệt là trong các lĩnh vực như giáo dục, nhà ở, việc làm và các tiện nghi công cộng.

Definition (English Meaning)

The institutional separation of an ethnic, racial, religious, or other minority group from the dominant majority.

Ví dụ Thực tế với 'Racial segregation'

  • "Racial segregation was a defining feature of apartheid in South Africa."

    "Sự phân biệt chủng tộc là một đặc điểm nổi bật của chế độ phân biệt chủng tộc ở Nam Phi."

  • "The Civil Rights Act of 1964 outlawed racial segregation in public places."

    "Đạo luật Dân quyền năm 1964 đã đặt ra ngoài vòng pháp luật sự phân biệt chủng tộc ở những nơi công cộng."

  • "Racial segregation in schools was a major issue during the 20th century."

    "Sự phân biệt chủng tộc trong trường học là một vấn đề lớn trong thế kỷ 20."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Racial segregation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: racial segregation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

civil rights(quyền công dân)
prejudice(thành kiến)
inequality(sự bất bình đẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Lịch sử Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Racial segregation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến các chính sách bất công và sự phân biệt đối xử có hệ thống. Nó nhấn mạnh sự áp đặt của sự chia tách, chứ không phải sự lựa chọn tự nguyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ thường được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc lĩnh vực bị phân biệt đối xử (ví dụ: segregation of schools). ‘In’ thường được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc hệ thống nơi sự phân biệt đối xử xảy ra (ví dụ: segregation in the workplace).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Racial segregation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)