(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desegregation
C1

desegregation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bãi bỏ phân biệt chủng tộc sự hủy bỏ chính sách phân biệt chủng tộc hợp nhất chủng tộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desegregation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bãi bỏ chính sách phân biệt chủng tộc; sự hợp nhất (các chủng tộc, nhóm sắc tộc) vào một cộng đồng.

Definition (English Meaning)

The ending of a policy of racial segregation.

Ví dụ Thực tế với 'Desegregation'

  • "The desegregation of schools was a major goal of the Civil Rights Movement."

    "Sự bãi bỏ phân biệt chủng tộc trong trường học là một mục tiêu chính của Phong trào Dân quyền."

  • "The court ordered the desegregation of the city's bus system."

    "Tòa án đã ra lệnh bãi bỏ sự phân biệt chủng tộc trên hệ thống xe buýt của thành phố."

  • "Desegregation efforts faced strong resistance in some areas."

    "Những nỗ lực bãi bỏ phân biệt chủng tộc đã vấp phải sự phản kháng mạnh mẽ ở một số khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desegregation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: desegregation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

civil rights(quyền công dân)
discrimination(sự phân biệt đối xử)
equality(sự bình đẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Desegregation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Desegregation đề cập đến quá trình dỡ bỏ các rào cản pháp lý và xã hội ngăn cách các nhóm chủng tộc hoặc dân tộc khác nhau, đặc biệt trong trường học, nhà ở và các lĩnh vực công cộng khác. Nó không chỉ đơn thuần là chấm dứt phân biệt đối xử mà còn bao gồm các hành động tích cực để tích hợp các nhóm trước đây bị tách biệt. Khác với 'integration' (hội nhập) ở chỗ 'desegregation' tập trung nhiều hơn vào việc loại bỏ sự phân biệt có hệ thống, trong khi 'integration' bao hàm một quá trình hòa nhập sâu rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Desegregation *of* schools/housing/public facilities: Chỉ sự bãi bỏ phân biệt chủng tộc trong các lĩnh vực cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desegregation'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian said that desegregation had been a long and difficult process.
Nhà sử học nói rằng sự bãi bỏ phân biệt chủng tộc là một quá trình dài và khó khăn.
Phủ định
She told me that the school district did not support desegregation initially.
Cô ấy nói với tôi rằng ban đầu khu học chánh không ủng hộ việc bãi bỏ phân biệt chủng tộc.
Nghi vấn
He asked if desegregation had improved educational opportunities for all students.
Anh ấy hỏi liệu việc bãi bỏ phân biệt chủng tộc có cải thiện cơ hội học tập cho tất cả học sinh hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)