(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ radar detector
B2

radar detector

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy dò radar thiết bị phát hiện radar
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radar detector'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị điện tử được người lái xe sử dụng để phát hiện xem tốc độ của họ có đang bị cảnh sát theo dõi bằng radar hay không.

Definition (English Meaning)

An electronic device used by motorists to detect if their speed is being monitored by police using radar.

Ví dụ Thực tế với 'Radar detector'

  • "He bought a radar detector to avoid getting speeding tickets."

    "Anh ấy mua một máy dò radar để tránh bị phạt vì chạy quá tốc độ."

  • "The radar detector beeped, warning him of police presence."

    "Máy dò radar kêu bíp, cảnh báo anh ta về sự hiện diện của cảnh sát."

  • "Using a radar detector is illegal in some countries."

    "Việc sử dụng máy dò radar là bất hợp pháp ở một số quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Radar detector'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: radar detector
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

speeding ticket(vé phạt tốc độ)
speed trap(bẫy tốc độ)
police radar(radar của cảnh sát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Radar detector'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Radar detector được thiết kế để cảnh báo người lái xe về sự hiện diện của radar bắn tốc độ của cảnh sát. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng là hợp pháp hay không tùy thuộc vào từng khu vực pháp lý. Một số nơi cấm hoàn toàn, trong khi những nơi khác có thể cho phép sử dụng. Cần lưu ý rằng radar detector không phải là thiết bị gây nhiễu radar, mà chỉ là thiết bị thu tín hiệu radar.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Radar detector'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had installed a radar detector in his car before driving across the country.
Anh ấy đã lắp đặt máy dò radar trong xe hơi của mình trước khi lái xe xuyên quốc gia.
Phủ định
She had not realized she needed a radar detector until she got a speeding ticket.
Cô ấy đã không nhận ra mình cần máy dò radar cho đến khi bị phạt vì chạy quá tốc độ.
Nghi vấn
Had they considered purchasing a radar detector before their road trip?
Họ đã cân nhắc mua máy dò radar trước chuyến đi đường của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)