radar detector
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radar detector'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị điện tử được người lái xe sử dụng để phát hiện xem tốc độ của họ có đang bị cảnh sát theo dõi bằng radar hay không.
Definition (English Meaning)
An electronic device used by motorists to detect if their speed is being monitored by police using radar.
Ví dụ Thực tế với 'Radar detector'
-
"He bought a radar detector to avoid getting speeding tickets."
"Anh ấy mua một máy dò radar để tránh bị phạt vì chạy quá tốc độ."
-
"The radar detector beeped, warning him of police presence."
"Máy dò radar kêu bíp, cảnh báo anh ta về sự hiện diện của cảnh sát."
-
"Using a radar detector is illegal in some countries."
"Việc sử dụng máy dò radar là bất hợp pháp ở một số quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radar detector'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radar detector
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radar detector'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Radar detector được thiết kế để cảnh báo người lái xe về sự hiện diện của radar bắn tốc độ của cảnh sát. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng là hợp pháp hay không tùy thuộc vào từng khu vực pháp lý. Một số nơi cấm hoàn toàn, trong khi những nơi khác có thể cho phép sử dụng. Cần lưu ý rằng radar detector không phải là thiết bị gây nhiễu radar, mà chỉ là thiết bị thu tín hiệu radar.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radar detector'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had installed a radar detector in his car before driving across the country.
|
Anh ấy đã lắp đặt máy dò radar trong xe hơi của mình trước khi lái xe xuyên quốc gia. |
| Phủ định |
She had not realized she needed a radar detector until she got a speeding ticket.
|
Cô ấy đã không nhận ra mình cần máy dò radar cho đến khi bị phạt vì chạy quá tốc độ. |
| Nghi vấn |
Had they considered purchasing a radar detector before their road trip?
|
Họ đã cân nhắc mua máy dò radar trước chuyến đi đường của mình chưa? |