detect
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phát hiện, nhận thấy điều gì đó, đặc biệt là điều không dễ nhận thấy.
Definition (English Meaning)
To discover or notice something, especially something not easily noticed.
Ví dụ Thực tế với 'Detect'
-
"The sensors can detect even small amounts of radiation."
"Các cảm biến có thể phát hiện ngay cả một lượng nhỏ phóng xạ."
-
"Early detection of cancer can improve the chances of survival."
"Việc phát hiện ung thư sớm có thể cải thiện cơ hội sống sót."
-
"The security system detected movement outside the house."
"Hệ thống an ninh đã phát hiện chuyển động bên ngoài ngôi nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'detect' thường được dùng khi nói đến việc tìm ra sự tồn tại của một vật thể, chất, hoặc vấn đề nào đó thông qua các phương pháp hoặc thiết bị chuyên dụng. Nó mang ý nghĩa chủ động tìm kiếm và khám phá, khác với 'notice' (chú ý) là một hành động thụ động hơn. So với 'discover' (khám phá), 'detect' thường liên quan đến việc tìm ra cái gì đó ẩn giấu hoặc không rõ ràng ngay từ đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- detect in': Thường được sử dụng khi phát hiện một chất hoặc vật thể trong một môi trường hoặc đối tượng khác. Ví dụ: Detect asbestos in the building (phát hiện amiăng trong tòa nhà). '- detect on': Được sử dụng khi phát hiện một dấu vết hoặc bằng chứng trên một bề mặt hoặc đối tượng. Ví dụ: Detect fingerprints on the weapon (phát hiện dấu vân tay trên vũ khí).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.