(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brilliantly
C1

brilliantly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách xuất sắc một cách tuyệt vời một cách thông minh một cách rực rỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brilliantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thông minh hoặc khéo léo; một cách rất sáng sủa và ấn tượng.

Definition (English Meaning)

In a way that is very intelligent or skillful; in a way that is very bright and impressive.

Ví dụ Thực tế với 'Brilliantly'

  • "She played the piano brilliantly."

    "Cô ấy chơi piano một cách xuất sắc."

  • "He solved the problem brilliantly."

    "Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách xuất sắc."

  • "The show was brilliantly directed."

    "Chương trình được đạo diễn một cách tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brilliantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: brilliantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

poorly(kém, tồi)
badly(tệ, dở)

Từ liên quan (Related Words)

brightly(tươi sáng)
shiningly(rực rỡ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Brilliantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Brilliantly thường được dùng để mô tả một hành động được thực hiện với sự thông minh, sáng tạo hoặc thành công đặc biệt. Nó có thể ám chỉ đến cả khả năng trí tuệ và kỹ năng thực hành. So với các từ đồng nghĩa như 'cleverly' hay 'intelligently', 'brilliantly' mang sắc thái mạnh mẽ và ấn tượng hơn, thường được dùng để ca ngợi hoặc nhấn mạnh sự xuất sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brilliantly'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student, who studied brilliantly, received the highest score.
Học sinh đó, người đã học tập một cách xuất sắc, đã nhận được điểm cao nhất.
Phủ định
The performance, which wasn't brilliantly executed, received mixed reviews.
Màn trình diễn, cái mà không được thực hiện một cách xuất sắc, đã nhận được những đánh giá trái chiều.
Nghi vấn
Was it the actor, who performed brilliantly, that won the award?
Có phải là diễn viên, người đã diễn xuất một cách xuất sắc, người đã giành được giải thưởng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She performs brilliantly on stage every night.
Cô ấy biểu diễn một cách xuất sắc trên sân khấu mỗi đêm.
Phủ định
He does not play the piano brilliantly.
Anh ấy không chơi piano một cách xuất sắc.
Nghi vấn
Does she sing brilliantly?
Cô ấy hát có hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)