radiological waste
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiological waste'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất thải chứa các chất phóng xạ. Loại chất thải này thường là sản phẩm của y học hạt nhân, nghiên cứu hạt nhân, sản xuất năng lượng hạt nhân hoặc một số quy trình công nghiệp nhất định.
Definition (English Meaning)
Waste material that contains radioactive substances. This waste is usually a product of nuclear medicine, nuclear research, nuclear power generation, or certain industrial processes.
Ví dụ Thực tế với 'Radiological waste'
-
"The safe disposal of radiological waste is a major environmental concern."
"Việc xử lý an toàn chất thải phóng xạ là một mối quan tâm lớn về môi trường."
-
"Specialized containers are used for storing radiological waste."
"Các thùng chứa chuyên dụng được sử dụng để lưu trữ chất thải phóng xạ."
-
"The government is developing new strategies for managing radiological waste."
"Chính phủ đang phát triển các chiến lược mới để quản lý chất thải phóng xạ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radiological waste'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radiological waste
- Adjective: radiological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radiological waste'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'radiological waste' chỉ chất thải có chứa các chất phóng xạ. Mức độ nguy hiểm của chất thải phóng xạ phụ thuộc vào loại và nồng độ của chất phóng xạ chứa trong đó, cũng như thời gian bán rã của các chất này. Việc xử lý chất thải phóng xạ đòi hỏi các biện pháp an toàn nghiêm ngặt để bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Radiological waste from nuclear power plants...' (Chất thải phóng xạ từ các nhà máy điện hạt nhân...). 'Disposal of radiological waste...' (Việc xử lý chất thải phóng xạ...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiological waste'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists had been studying the effects of radiological waste on the local ecosystem for years before the new regulations were implemented.
|
Các nhà khoa học đã nghiên cứu ảnh hưởng của chất thải phóng xạ lên hệ sinh thái địa phương trong nhiều năm trước khi các quy định mới được thực thi. |
| Phủ định |
The company hadn't been properly disposing of radiological waste, which led to severe contamination of the water supply.
|
Công ty đã không xử lý đúng cách chất thải phóng xạ, dẫn đến ô nhiễm nghiêm trọng nguồn cung cấp nước. |
| Nghi vấn |
Had the government been monitoring the levels of radiological waste in the area prior to the incident?
|
Chính phủ đã giám sát mức độ chất thải phóng xạ trong khu vực trước sự cố hay chưa? |