(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ radioactivity
C1

radioactivity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính phóng xạ sự phóng xạ hiện tượng phóng xạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radioactivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phóng xạ; hiện tượng phóng xạ; tính phóng xạ. Quá trình phát ra các bức xạ hoặc hạt ion hóa do sự phân rã tự phát của hạt nhân nguyên tử.

Definition (English Meaning)

The emission of ionizing radiation or particles caused by the spontaneous disintegration of atomic nuclei.

Ví dụ Thực tế với 'Radioactivity'

  • "The experiment measured the level of radioactivity in the sample."

    "Thí nghiệm đã đo mức độ phóng xạ trong mẫu vật."

  • "Exposure to high levels of radioactivity can be harmful to human health."

    "Tiếp xúc với mức độ phóng xạ cao có thể gây hại cho sức khỏe con người."

  • "Radioactivity is used in various medical treatments, such as radiation therapy."

    "Tính phóng xạ được sử dụng trong các phương pháp điều trị y tế khác nhau, chẳng hạn như xạ trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Radioactivity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stability(sự ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

isotope(đồng vị)
nuclear(hạt nhân)
decay(phân rã)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý hạt nhân

Ghi chú Cách dùng 'Radioactivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Radioactivity đề cập đến hiện tượng tự nhiên, trong đó hạt nhân của một nguyên tử không ổn định phân rã và giải phóng năng lượng dưới dạng bức xạ. Nó thường được sử dụng để mô tả mức độ hoạt động phóng xạ của một chất liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"In" được sử dụng để chỉ sự hiện diện của tính phóng xạ trong một vật thể hoặc khu vực cụ thể (ví dụ: "radioactivity in the soil"). "Of" được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của tính phóng xạ (ví dụ: "radioactivity of uranium").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Radioactivity'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist studied the radioactivity of the sample.
Nhà khoa học đã nghiên cứu độ phóng xạ của mẫu vật.
Phủ định
The lab does not measure high radioactivity levels.
Phòng thí nghiệm không đo được mức độ phóng xạ cao.
Nghi vấn
Does radioactivity pose a significant threat to public health?
Độ phóng xạ có gây ra mối đe dọa đáng kể cho sức khỏe cộng đồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)