(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ radiophile
C1

radiophile

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người yêu thích radio người đam mê radio người say mê radio
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiophile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có niềm đam mê lớn với phát thanh, công nghệ radio hoặc sưu tầm radio.

Definition (English Meaning)

A person who is enthusiastic about radio broadcasting, radio technology, or radio collecting.

Ví dụ Thực tế với 'Radiophile'

  • "As a radiophile, he spends hours restoring vintage radios and listening to obscure broadcasts."

    "Là một người đam mê radio, anh ấy dành hàng giờ để phục chế những chiếc radio cổ và nghe những chương trình phát sóng ít người biết đến."

  • "The local radiophile community meets regularly to share their knowledge and collections."

    "Cộng đồng những người đam mê radio địa phương gặp gỡ thường xuyên để chia sẻ kiến thức và bộ sưu tập của họ."

  • "He's a true radiophile; he can identify any radio station just by listening to its call sign."

    "Anh ấy là một người đam mê radio thực thụ; anh ấy có thể xác định bất kỳ đài phát thanh nào chỉ bằng cách nghe mã hiệu của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Radiophile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: radiophile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

radio enthusiast(người đam mê radio)
radio buff(người say mê radio)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

broadcasting(phát thanh)
vintage radio(radio cổ)
shortwave radio(radio sóng ngắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sở thích cá nhân Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Radiophile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'radiophile' biểu thị một tình yêu và sự quan tâm sâu sắc đến radio. Nó không chỉ giới hạn ở việc nghe radio mà còn bao gồm sự quan tâm đến lịch sử, công nghệ và văn hóa liên quan đến radio. Khác với 'radio listener' (người nghe radio), 'radiophile' có một mức độ đam mê cao hơn và thường có kiến thức chuyên sâu hơn về chủ đề này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiophile'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)