radio
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radio'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công nghệ truyền tín hiệu và giao tiếp bằng sóng vô tuyến.
Definition (English Meaning)
The technology of signaling and communicating using radio waves.
Ví dụ Thực tế với 'Radio'
-
"Radio technology has revolutionized communication."
"Công nghệ radio đã cách mạng hóa ngành truyền thông."
-
"The radio announced the election results."
"Radio thông báo kết quả bầu cử."
-
"Can you turn the radio up, please?"
"Bạn có thể vặn to radio lên được không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Radio'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radio
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radio'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hệ thống hoặc công nghệ nói chung, bao gồm cả việc phát và thu sóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
On the radio: đang phát sóng trên đài. Over the radio: qua radio (ví dụ, liên lạc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radio'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the radio is playing my favorite song!
|
Chà, radio đang phát bài hát yêu thích của tôi! |
| Phủ định |
Oh no, the radio isn't working properly!
|
Ôi không, radio không hoạt động bình thường! |
| Nghi vấn |
Hey, is that music coming from the radio?
|
Này, có phải nhạc phát ra từ radio không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I listen to the radio every morning.
|
Tôi nghe radio mỗi sáng. |
| Phủ định |
She doesn't have a radio in her car.
|
Cô ấy không có radio trong xe hơi. |
| Nghi vấn |
Do you have a radio in your kitchen?
|
Bạn có radio trong bếp không? |