(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ radio
A2

radio

noun

Nghĩa tiếng Việt

đài vô tuyến máy thu thanh chương trình phát thanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radio'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công nghệ truyền tín hiệu và giao tiếp bằng sóng vô tuyến.

Definition (English Meaning)

The technology of signaling and communicating using radio waves.

Ví dụ Thực tế với 'Radio'

  • "Radio technology has revolutionized communication."

    "Công nghệ radio đã cách mạng hóa ngành truyền thông."

  • "The radio announced the election results."

    "Radio thông báo kết quả bầu cử."

  • "Can you turn the radio up, please?"

    "Bạn có thể vặn to radio lên được không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Radio'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: radio
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Radio'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hệ thống hoặc công nghệ nói chung, bao gồm cả việc phát và thu sóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

On the radio: đang phát sóng trên đài. Over the radio: qua radio (ví dụ, liên lạc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Radio'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the radio is playing my favorite song!
Chà, radio đang phát bài hát yêu thích của tôi!
Phủ định
Oh no, the radio isn't working properly!
Ôi không, radio không hoạt động bình thường!
Nghi vấn
Hey, is that music coming from the radio?
Này, có phải nhạc phát ra từ radio không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I listen to the radio every morning.
Tôi nghe radio mỗi sáng.
Phủ định
She doesn't have a radio in her car.
Cô ấy không có radio trong xe hơi.
Nghi vấn
Do you have a radio in your kitchen?
Bạn có radio trong bếp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)