railroad
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Railroad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đường ray hoặc tập hợp các đường ray làm bằng thép mà tàu chở khách và hàng hóa chạy trên đó.
Definition (English Meaning)
A track or set of tracks made of steel rails along which passenger and freight trains are run.
Ví dụ Thực tế với 'Railroad'
-
"The railroad connected the two major cities."
"Đường sắt đã kết nối hai thành phố lớn."
-
"The railroad played a vital role in the country's development."
"Đường sắt đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước."
-
"The company owns a large railroad network."
"Công ty sở hữu một mạng lưới đường sắt rộng lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Railroad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: railroad
- Verb: railroad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Railroad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để chỉ hệ thống đường sắt hoàn chỉnh, bao gồm đường ray, tàu, ga và cơ sở hạ tầng liên quan. Có thể dùng thay thế cho 'railway'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
On: chỉ vị trí trên đường ray (ví dụ: 'The train is on the railroad'). By: chỉ phương tiện di chuyển (ví dụ: 'We traveled by railroad').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Railroad'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I need to railroad this project to completion by the end of the week.
|
Tôi cần phải gấp rút hoàn thành dự án này trước cuối tuần. |
| Phủ định |
I decided not to railroad the decision; I wanted everyone's input.
|
Tôi quyết định không ép buộc quyết định; tôi muốn ý kiến của mọi người. |
| Nghi vấn |
Why would they want to railroad the legislation through the committee?
|
Tại sao họ lại muốn thông qua luật một cách vội vã qua ủy ban? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the railroad company invests more in safety, there will be fewer accidents.
|
Nếu công ty đường sắt đầu tư nhiều hơn vào an toàn, sẽ có ít tai nạn hơn. |
| Phủ định |
If you don't check the railroad crossing signals, you might get into an accident.
|
Nếu bạn không kiểm tra tín hiệu giao nhau đường sắt, bạn có thể gặp tai nạn. |
| Nghi vấn |
Will the train arrive on time if the railroad tracks are clear?
|
Liệu tàu có đến đúng giờ nếu đường ray thông thoáng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new factory opens, the government will have railroaded the project through despite public opposition.
|
Vào thời điểm nhà máy mới mở cửa, chính phủ sẽ thúc ép dự án thông qua bất chấp sự phản đối của công chúng. |
| Phủ định |
They won't have railroaded the new railway line before the environmental impact assessment is complete.
|
Họ sẽ không thúc ép tuyến đường sắt mới hoàn thành trước khi đánh giá tác động môi trường hoàn tất. |
| Nghi vấn |
Will they have railroaded the decision by the end of the week?
|
Liệu họ có thúc ép thông qua quyết định vào cuối tuần không? |