steel
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp kim cứng, bền, có màu xám hoặc xám xanh của sắt với carbon và thường có các nguyên tố khác, được sử dụng rộng rãi như một vật liệu cấu trúc và chế tạo.
Definition (English Meaning)
A hard, strong, gray or bluish-gray alloy of iron with carbon and usually other elements, used extensively as a structural and fabricating material.
Ví dụ Thực tế với 'Steel'
-
"The bridge is made of steel."
"Cây cầu được làm bằng thép."
-
"Steel is a strong and durable material."
"Thép là một vật liệu mạnh mẽ và bền bỉ."
-
"The company produces high-quality steel."
"Công ty sản xuất thép chất lượng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Steel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Steel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Steel là một vật liệu quan trọng trong xây dựng, chế tạo máy móc, và nhiều ứng dụng khác. Nó nổi tiếng với độ bền và khả năng chịu lực cao. Cần phân biệt với iron (sắt) là nguyên tố kim loại và cast iron (gang) là một hợp kim sắt khác chứa hàm lượng carbon cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Thường dùng để chỉ thành phần cấu tạo hoặc đặc tính của thép (e.g., a sheet of steel). for: Thường dùng để chỉ mục đích sử dụng của thép (e.g., steel for construction).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Steel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.