(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ steel
B1

steel

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thép luyện thép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp kim cứng, bền, có màu xám hoặc xám xanh của sắt với carbon và thường có các nguyên tố khác, được sử dụng rộng rãi như một vật liệu cấu trúc và chế tạo.

Definition (English Meaning)

A hard, strong, gray or bluish-gray alloy of iron with carbon and usually other elements, used extensively as a structural and fabricating material.

Ví dụ Thực tế với 'Steel'

  • "The bridge is made of steel."

    "Cây cầu được làm bằng thép."

  • "Steel is a strong and durable material."

    "Thép là một vật liệu mạnh mẽ và bền bỉ."

  • "The company produces high-quality steel."

    "Công ty sản xuất thép chất lượng cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Steel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alloy(hợp kim)
metal(kim loại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Steel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Steel là một vật liệu quan trọng trong xây dựng, chế tạo máy móc, và nhiều ứng dụng khác. Nó nổi tiếng với độ bền và khả năng chịu lực cao. Cần phân biệt với iron (sắt) là nguyên tố kim loại và cast iron (gang) là một hợp kim sắt khác chứa hàm lượng carbon cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

of: Thường dùng để chỉ thành phần cấu tạo hoặc đặc tính của thép (e.g., a sheet of steel). for: Thường dùng để chỉ mục đích sử dụng của thép (e.g., steel for construction).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Steel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)