ram
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ram'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Con cừu đực chưa thiến.
Definition (English Meaning)
An uncastrated male sheep.
Ví dụ Thực tế với 'Ram'
-
"The farmer kept a ram to breed with his ewes."
"Người nông dân nuôi một con cừu đực để giao phối với đàn cừu cái của mình."
-
"The burglar used a battering ram to break down the door."
"Tên trộm đã sử dụng một cái cọc nhồi để phá cửa."
-
"My computer's RAM is too low to play this game."
"RAM máy tính của tôi quá thấp để chơi trò chơi này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ram'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ram
- Verb: ram
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ram'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong chăn nuôi, nông nghiệp. Ý nghĩa này là nghĩa gốc, cổ xưa nhất của từ 'ram'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng để chỉ đặc tính hoặc nguồn gốc: 'a ram of good stock'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ram'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The angry bull, which suddenly decided to ram the fence, escaped from the farm.
|
Con bò đực giận dữ, con vật đột ngột quyết định húc vào hàng rào, đã trốn thoát khỏi trang trại. |
| Phủ định |
The car, which didn't ram into the truck, was able to avoid the accident.
|
Chiếc xe, cái mà đã không đâm vào xe tải, đã có thể tránh được tai nạn. |
| Nghi vấn |
Is that the battering ram, which the soldiers used to break down the castle gate?
|
Kia có phải là cái cọc nhồi, cái mà binh lính đã sử dụng để phá cổng lâu đài không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the ram rammed the gate!
|
Ồ, con cừu đực húc vào cổng rồi! |
| Phủ định |
Oh, I didn't know the ram could ram so hard!
|
Ôi, tôi không biết con cừu đực có thể húc mạnh đến vậy! |
| Nghi vấn |
Hey, did you see the ram ramming the fence?
|
Này, bạn có thấy con cừu đực húc vào hàng rào không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is a ram.
|
Nó là một con cừu đực. |
| Phủ định |
It does not ram the gate.
|
Nó không húc vào cổng. |
| Nghi vấn |
Does it ram the fence?
|
Nó có húc vào hàng rào không? |