(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ram
B1

ram

noun

Nghĩa tiếng Việt

cừu đực bộ nhớ RAM đâm sầm tông mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ram'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Con cừu đực chưa thiến.

Definition (English Meaning)

An uncastrated male sheep.

Ví dụ Thực tế với 'Ram'

  • "The farmer kept a ram to breed with his ewes."

    "Người nông dân nuôi một con cừu đực để giao phối với đàn cừu cái của mình."

  • "The burglar used a battering ram to break down the door."

    "Tên trộm đã sử dụng một cái cọc nhồi để phá cửa."

  • "My computer's RAM is too low to play this game."

    "RAM máy tính của tôi quá thấp để chơi trò chơi này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ram'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ram
  • Verb: ram
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Công nghệ thông tin Động vật học Kỹ thuật)

Ghi chú Cách dùng 'Ram'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng trong chăn nuôi, nông nghiệp. Ý nghĩa này là nghĩa gốc, cổ xưa nhất của từ 'ram'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường dùng để chỉ đặc tính hoặc nguồn gốc: 'a ram of good stock'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ram'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The angry bull, which suddenly decided to ram the fence, escaped from the farm.
Con bò đực giận dữ, con vật đột ngột quyết định húc vào hàng rào, đã trốn thoát khỏi trang trại.
Phủ định
The car, which didn't ram into the truck, was able to avoid the accident.
Chiếc xe, cái mà đã không đâm vào xe tải, đã có thể tránh được tai nạn.
Nghi vấn
Is that the battering ram, which the soldiers used to break down the castle gate?
Kia có phải là cái cọc nhồi, cái mà binh lính đã sử dụng để phá cổng lâu đài không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the ram rammed the gate!
Ồ, con cừu đực húc vào cổng rồi!
Phủ định
Oh, I didn't know the ram could ram so hard!
Ôi, tôi không biết con cừu đực có thể húc mạnh đến vậy!
Nghi vấn
Hey, did you see the ram ramming the fence?
Này, bạn có thấy con cừu đực húc vào hàng rào không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is a ram.
Nó là một con cừu đực.
Phủ định
It does not ram the gate.
Nó không húc vào cổng.
Nghi vấn
Does it ram the fence?
Nó có húc vào hàng rào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)