(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ buck
B1

buck

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đô la hươu đực chống lại phản kháng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buck'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con hươu đực, linh dương, dê, thỏ hoặc thỏ rừng trưởng thành.

Definition (English Meaning)

An adult male deer, antelope, goat, rabbit, or hare.

Ví dụ Thực tế với 'Buck'

  • "The hunter spotted a large buck in the woods."

    "Người thợ săn phát hiện một con hươu đực lớn trong rừng."

  • "He earned a few bucks mowing lawns."

    "Anh ấy kiếm được vài đô la bằng việc cắt cỏ."

  • "The bull bucked wildly in the rodeo."

    "Con bò đực hất mạnh trong buổi rodeo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Buck'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dollar(đô la)
resist(chống lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

support(ủng hộ)
obey(tuân theo)

Từ liên quan (Related Words)

deer(con hươu)
currency(tiền tệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Buck'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của 'buck'. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh tự nhiên, săn bắn, hoặc chăn nuôi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Buck of' được sử dụng để chỉ một con vật đực thuộc một loài cụ thể. Ví dụ: a buck of deer.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Buck'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)