rom
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bộ nhớ chỉ đọc: Một loại bộ nhớ được sử dụng trong máy tính và các thiết bị điện tử khác mà không thể dễ dàng thay đổi hoặc lập trình lại.
Definition (English Meaning)
Read-Only Memory: A type of memory used in computers and other electronic devices that cannot be easily altered or reprogrammed.
Ví dụ Thực tế với 'Rom'
-
"The BIOS is stored in the ROM chip."
"BIOS được lưu trữ trong chip ROM."
-
"The operating system's kernel is often stored in ROM."
"Nhân của hệ điều hành thường được lưu trữ trong ROM."
-
"Unlike RAM, ROM retains its data even when the power is turned off."
"Không giống như RAM, ROM giữ lại dữ liệu của nó ngay cả khi tắt nguồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
ROM là bộ nhớ không thay đổi, dùng để lưu trữ dữ liệu cố định, chẳng hạn như firmware hoặc các chương trình khởi động. Khác với RAM (Random Access Memory) là bộ nhớ khả biến được sử dụng cho dữ liệu tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“in ROM” chỉ vị trí lưu trữ bên trong bộ nhớ ROM. “on ROM” ít phổ biến hơn nhưng có thể sử dụng khi đề cập đến việc dữ liệu được ghi trực tiếp lên ROM (ví dụ: dữ liệu được 'burned on ROM').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.