(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ramblingly
C1

ramblingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách lan man nói/viết lan man dài dòng không mạch lạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ramblingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách lan man; một cách dài dòng, lạc đề và không có điểm hoặc hướng đi rõ ràng.

Definition (English Meaning)

In a rambling manner; in a way that is lengthy, digressive, and without a clear point or direction.

Ví dụ Thực tế với 'Ramblingly'

  • "He spoke ramblingly about his childhood adventures."

    "Anh ấy nói một cách lan man về những cuộc phiêu lưu thời thơ ấu của mình."

  • "The old man told his story ramblingly, jumping from one memory to another."

    "Ông lão kể câu chuyện của mình một cách lan man, nhảy từ ký ức này sang ký ức khác."

  • "The article was so rambingly written that it was difficult to follow the main argument."

    "Bài báo được viết một cách lan man đến nỗi rất khó để theo dõi luận điểm chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ramblingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: ramblingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Ramblingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ramblingly' thường được sử dụng để mô tả cách nói hoặc viết mà thiếu sự tập trung, đi từ chủ đề này sang chủ đề khác mà không có sự liên kết rõ ràng. Nó nhấn mạnh sự thiếu mạch lạc và sự dài dòng không cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ramblingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)