ramblingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ramblingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách lan man; một cách dài dòng, lạc đề và không có điểm hoặc hướng đi rõ ràng.
Definition (English Meaning)
In a rambling manner; in a way that is lengthy, digressive, and without a clear point or direction.
Ví dụ Thực tế với 'Ramblingly'
-
"He spoke ramblingly about his childhood adventures."
"Anh ấy nói một cách lan man về những cuộc phiêu lưu thời thơ ấu của mình."
-
"The old man told his story ramblingly, jumping from one memory to another."
"Ông lão kể câu chuyện của mình một cách lan man, nhảy từ ký ức này sang ký ức khác."
-
"The article was so rambingly written that it was difficult to follow the main argument."
"Bài báo được viết một cách lan man đến nỗi rất khó để theo dõi luận điểm chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ramblingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: ramblingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ramblingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ramblingly' thường được sử dụng để mô tả cách nói hoặc viết mà thiếu sự tập trung, đi từ chủ đề này sang chủ đề khác mà không có sự liên kết rõ ràng. Nó nhấn mạnh sự thiếu mạch lạc và sự dài dòng không cần thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ramblingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.