digressive
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digressive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có xu hướng đi lạc khỏi chủ đề chính; có đặc điểm là sự lan man.
Definition (English Meaning)
Tending to depart from the main subject; characterized by digression.
Ví dụ Thực tế với 'Digressive'
-
"The lecturer's digressive style made it difficult to follow his train of thought."
"Phong cách lan man của giảng viên khiến người nghe khó theo dõi mạch suy nghĩ của ông."
-
"The author's digressive writing style can be frustrating for some readers."
"Phong cách viết lan man của tác giả có thể gây khó chịu cho một số độc giả."
-
"His digressive explanation of the problem only confused the issue further."
"Lời giải thích lan man của anh ấy về vấn đề chỉ làm cho vấn đề trở nên rối rắm hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digressive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: digressive
- Adverb: digressively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digressive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'digressive' mô tả một điều gì đó (ví dụ: một bài nói, một đoạn văn, một cuộc trò chuyện) mà nó đi lạc khỏi chủ đề chính hoặc mục tiêu ban đầu. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu tập trung hoặc mạch lạc. Sự khác biệt với 'rambling' là 'digressive' thường có ý thức hoặc có chủ đích hơn, trong khi 'rambling' có thể ngụ ý sự thiếu tổ chức đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Digressive from' được sử dụng để chỉ rõ điều mà chủ đề đang đi lạc khỏi. Ví dụ: 'The speech was digressive from the main point.' (Bài phát biểu lạc đề so với điểm chính.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digressive'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor's lecture was digressive: he often strayed from the main topic to tell unrelated anecdotes.
|
Bài giảng của giáo sư lan man: ông ấy thường đi lạc khỏi chủ đề chính để kể những câu chuyện phiếm không liên quan. |
| Phủ định |
Her writing style isn't digressive: she sticks to the point and avoids unnecessary tangents.
|
Phong cách viết của cô ấy không lan man: cô ấy tập trung vào vấn đề và tránh những chi tiết thừa. |
| Nghi vấn |
Was his presentation digressive: did he cover all the key points, or did he go off on several unrelated tangents?
|
Bài thuyết trình của anh ấy có lan man không: anh ấy có đề cập đến tất cả các điểm chính không, hay anh ấy đã đi vào nhiều chi tiết không liên quan? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor had been speaking digressively, constantly veering off-topic, before the bell rang.
|
Vị giáo sư đã nói lan man, liên tục đi lạc đề, trước khi chuông reo. |
| Phủ định |
The student hadn't been writing digressively; he had been focusing intently on the main argument.
|
Học sinh đó đã không viết lan man; anh ấy đã tập trung cao độ vào luận điểm chính. |
| Nghi vấn |
Had the politician been speaking so digressively that the audience lost track of the original issue?
|
Có phải chính trị gia đã nói lan man đến mức khán giả mất dấu vấn đề ban đầu không? |