(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digressive
C1

digressive

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

lan man lạc đề đi chệch chủ đề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digressive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có xu hướng đi lạc khỏi chủ đề chính; có đặc điểm là sự lan man.

Definition (English Meaning)

Tending to depart from the main subject; characterized by digression.

Ví dụ Thực tế với 'Digressive'

  • "The lecturer's digressive style made it difficult to follow his train of thought."

    "Phong cách lan man của giảng viên khiến người nghe khó theo dõi mạch suy nghĩ của ông."

  • "The author's digressive writing style can be frustrating for some readers."

    "Phong cách viết lan man của tác giả có thể gây khó chịu cho một số độc giả."

  • "His digressive explanation of the problem only confused the issue further."

    "Lời giải thích lan man của anh ấy về vấn đề chỉ làm cho vấn đề trở nên rối rắm hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digressive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: digressive
  • Adverb: digressively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deviating(lệch lạc)
wandering(lang thang)
rambling(dài dòng, lan man)
circuitous(vòng vo, quanh co)

Trái nghĩa (Antonyms)

focused(tập trung)
direct(trực tiếp)
relevant(liên quan)
pertinent(thích hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Digressive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'digressive' mô tả một điều gì đó (ví dụ: một bài nói, một đoạn văn, một cuộc trò chuyện) mà nó đi lạc khỏi chủ đề chính hoặc mục tiêu ban đầu. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu tập trung hoặc mạch lạc. Sự khác biệt với 'rambling' là 'digressive' thường có ý thức hoặc có chủ đích hơn, trong khi 'rambling' có thể ngụ ý sự thiếu tổ chức đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Digressive from' được sử dụng để chỉ rõ điều mà chủ đề đang đi lạc khỏi. Ví dụ: 'The speech was digressive from the main point.' (Bài phát biểu lạc đề so với điểm chính.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digressive'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor's lecture was digressive: he often strayed from the main topic to tell unrelated anecdotes.
Bài giảng của giáo sư lan man: ông ấy thường đi lạc khỏi chủ đề chính để kể những câu chuyện phiếm không liên quan.
Phủ định
Her writing style isn't digressive: she sticks to the point and avoids unnecessary tangents.
Phong cách viết của cô ấy không lan man: cô ấy tập trung vào vấn đề và tránh những chi tiết thừa.
Nghi vấn
Was his presentation digressive: did he cover all the key points, or did he go off on several unrelated tangents?
Bài thuyết trình của anh ấy có lan man không: anh ấy có đề cập đến tất cả các điểm chính không, hay anh ấy đã đi vào nhiều chi tiết không liên quan?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor had been speaking digressively, constantly veering off-topic, before the bell rang.
Vị giáo sư đã nói lan man, liên tục đi lạc đề, trước khi chuông reo.
Phủ định
The student hadn't been writing digressively; he had been focusing intently on the main argument.
Học sinh đó đã không viết lan man; anh ấy đã tập trung cao độ vào luận điểm chính.
Nghi vấn
Had the politician been speaking so digressively that the audience lost track of the original issue?
Có phải chính trị gia đã nói lan man đến mức khán giả mất dấu vấn đề ban đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)