(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concisely
C1

concisely

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

ngắn gọn súc tích vắn tắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concisely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ngắn gọn và rõ ràng; diễn đạt nhiều ý trong ít từ.

Definition (English Meaning)

In a brief and clear manner; expressing much in few words.

Ví dụ Thực tế với 'Concisely'

  • "Please answer the questions concisely."

    "Vui lòng trả lời các câu hỏi một cách ngắn gọn."

  • "She concisely summarized the main points of the argument."

    "Cô ấy đã tóm tắt ngắn gọn những điểm chính của luận điểm."

  • "The report was written concisely and to the point."

    "Báo cáo được viết ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concisely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: concisely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

briefly(vắn tắt)
succinctly(súc tích) tersely(cộc lốc)
compactly(gọn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Concisely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'concisely' nhấn mạnh vào việc truyền đạt thông tin một cách hiệu quả nhất, tránh sự rườm rà và dư thừa. So với 'briefly' (vắn tắt), 'concisely' tập trung hơn vào sự súc tích và rõ ràng trong diễn đạt. 'Succinctly' cũng gần nghĩa, nhưng 'concisely' có thể mang sắc thái chú trọng đến sự dễ hiểu hơn là chỉ đơn thuần là ngắn gọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concisely'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will explain the complex theory concisely.
Cô ấy sẽ giải thích lý thuyết phức tạp một cách ngắn gọn.
Phủ định
He will not (won't) summarize the report concisely.
Anh ấy sẽ không tóm tắt báo cáo một cách ngắn gọn.
Nghi vấn
Will they present their findings concisely?
Liệu họ có trình bày những phát hiện của mình một cách ngắn gọn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)