(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rancid
C1

rancid

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ôi khét (dầu, mỡ) hôi dầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rancid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có mùi hoặc vị ôi, khó chịu, cũ, do sự phân hủy, đặc biệt là chất béo hoặc dầu; thiu.

Definition (English Meaning)

Having a rank, unpleasant, stale smell or taste, as a result of decomposition, especially of fats or oils; rotten.

Ví dụ Thực tế với 'Rancid'

  • "The butter had gone rancid."

    "Bơ đã bị ôi."

  • "Rancid oil has an unpleasant smell and taste."

    "Dầu ôi có mùi và vị khó chịu."

  • "The rancid smell filled the kitchen."

    "Mùi ôi xộc vào bếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rancid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rancid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rotten(thối rữa)
putrid(thối nát)
spoiled(hỏng)
off(bị hỏng (thực phẩm))

Trái nghĩa (Antonyms)

fresh(tươi)
wholesome(lành mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Mô tả giác quan

Ghi chú Cách dùng 'Rancid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rancid' thường được dùng để mô tả thực phẩm (đặc biệt là các loại dầu mỡ) đã bị hỏng do quá trình oxy hóa hoặc phân hủy. Nó mang nghĩa mạnh hơn 'stale' (cũ, để lâu) và thường liên quan đến mùi vị rất khó chịu, đến mức không thể ăn được. Không nên nhầm lẫn với 'rotten' (thối rữa), vì 'rotten' bao hàm sự phân hủy nghiêm trọng hơn và có thể áp dụng cho nhiều loại vật chất hữu cơ, trong khi 'rancid' chủ yếu dùng cho các loại dầu mỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rancid'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The butter was rancid, so I threw it away.
Bơ bị ôi, nên tôi đã vứt nó đi.
Phủ định
The milk wasn't rancid, it was just old.
Sữa không bị ôi, nó chỉ là cũ thôi.
Nghi vấn
Did the meat smell rancid when you opened the package?
Thịt có mùi ôi khi bạn mở gói hàng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The butter in the fridge is rancid.
Bơ trong tủ lạnh bị ôi.
Phủ định
This oil does not smell rancid; it's perfectly fine.
Loại dầu này không có mùi ôi; nó hoàn toàn ổn.
Nghi vấn
Is the milk rancid, or does it just taste sour?
Sữa bị ôi hay chỉ có vị chua?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This milk is more rancid than the one we bought last week.
Sữa này ôi thiu hơn loại chúng ta mua tuần trước.
Phủ định
The butter isn't as rancid as I expected.
Bơ không ôi thiu như tôi đã nghĩ.
Nghi vấn
Is this the most rancid cheese you've ever tasted?
Đây có phải là loại phô mai ôi thiu nhất bạn từng nếm thử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)