(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ putrid
C1

putrid

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thối rữa hôi thối mục ruỗng thối tha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Putrid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

bị thối rữa và bốc mùi hôi thối

Definition (English Meaning)

decaying or rotting and emitting a fetid smell

Ví dụ Thực tế với 'Putrid'

  • "The putrid smell emanating from the dumpster was unbearable."

    "Mùi hôi thối bốc ra từ thùng rác không thể chịu nổi."

  • "The river was full of putrid waste."

    "Dòng sông đầy rác thải thối rữa."

  • "The air was thick with the putrid stench of dead fish."

    "Không khí đặc quánh với mùi hôi thối của cá chết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Putrid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: putrid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rotten(thối rữa)
decayed(mục nát)
decomposing(phân hủy)
foul(hôi thối)

Trái nghĩa (Antonyms)

fresh(tươi)
wholesome(lành mạnh)
fragrant(thơm tho)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Putrid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'putrid' thường được dùng để mô tả sự thối rữa cực độ, thường là chất hữu cơ. Nó nhấn mạnh đến mùi khó chịu và sự phân hủy mạnh mẽ. So với các từ đồng nghĩa như 'rotten' hay 'decayed', 'putrid' mang sắc thái mạnh hơn về sự kinh tởm và mức độ phân hủy nghiêm trọng. Nó không chỉ đơn thuần là 'thối' mà còn gợi cảm giác ghê tởm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Putrid'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The putrid smell emanating from the garbage can was unbearable.
Mùi thối bốc ra từ thùng rác thật không thể chịu nổi.
Phủ định
The air in the garden is not putrid; it's actually quite fragrant with flowers.
Không khí trong vườn không hề thối rữa; nó thực sự rất thơm mùi hoa.
Nghi vấn
Is that putrid odor coming from the old milk?
Mùi hôi thối đó có phải từ sữa cũ không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The smell from the dumpster will be becoming putrid if they don't empty it soon.
Mùi từ thùng rác sẽ trở nên thối rữa nếu họ không đổ nó sớm.
Phủ định
The meat in the refrigerator won't be becoming putrid because I'm throwing it away.
Thịt trong tủ lạnh sẽ không bị thiu vì tôi sẽ vứt nó đi.
Nghi vấn
Will the abandoned house be smelling putrid by the time we explore it?
Liệu ngôi nhà bỏ hoang có bốc mùi thối rữa vào thời điểm chúng ta khám phá nó không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the health inspectors arrive, the discarded food will have become putrid.
Đến thời điểm thanh tra viên y tế đến, thức ăn bị vứt bỏ sẽ trở nên thối rữa.
Phủ định
By next week, the laboratory samples won't have become putrid yet because they are kept under special conditions.
Đến tuần tới, các mẫu trong phòng thí nghiệm sẽ chưa bị thối rữa vì chúng được bảo quản trong điều kiện đặc biệt.
Nghi vấn
Will the water in the abandoned well have turned putrid by the time the rescuers reach it?
Liệu nước trong giếng bỏ hoang sẽ bị thối rữa vào thời điểm đội cứu hộ tiếp cận được nó chứ?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garbage was putrid after sitting in the sun for days.
Rác thải trở nên thối rữa sau khi phơi nắng nhiều ngày.
Phủ định
The air wasn't putrid, suggesting the source of the smell was somewhere else.
Không khí không bị ô nhiễm, cho thấy nguồn gốc của mùi ở một nơi khác.
Nghi vấn
Was the milk putrid when you smelled it?
Sữa có bị thiu khi bạn ngửi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)