(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ animosity
C1

animosity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thù hằn lòng căm ghét ác cảm sâu sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animosity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thù hằn, ác cảm sâu sắc; lòng căm ghét.

Definition (English Meaning)

Strong dislike or hatred; ill will.

Ví dụ Thực tế với 'Animosity'

  • "There was a lot of animosity between the two rival teams."

    "Có rất nhiều sự thù hằn giữa hai đội đối thủ."

  • "The animosity between them was palpable."

    "Sự thù hằn giữa họ có thể cảm nhận được rõ ràng."

  • "He felt a strong animosity towards his former boss."

    "Anh ấy cảm thấy một sự thù hằn mạnh mẽ đối với người sếp cũ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Animosity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: animosity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

friendship(tình bạn)
affection(tình cảm)
love(tình yêu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Animosity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Animosity chỉ một cảm xúc mạnh mẽ hơn dislike (không thích) hoặc antipathy (ác cảm). Nó ngụ ý một thái độ thù địch và mong muốn gây hại cho người khác. Animosity thường phát sinh từ sự cạnh tranh, xung đột hoặc tổn thương trong quá khứ. So với 'hostility' (sự thù địch), 'animosity' có thể mang tính cá nhân và âm ỉ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards between against

* **Animosity towards someone:** Thể hiện sự thù hằn hướng về một người cụ thể.
* **Animosity between groups:** Thể hiện sự thù hằn giữa các nhóm người hoặc tổ chức.
* **Animosity against something:** Thể hiện sự thù hằn chống lại một điều gì đó, một ý tưởng, một hệ thống,...

Ngữ pháp ứng dụng với 'Animosity'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she continues to spread rumors, the animosity between them will only worsen.
Nếu cô ấy tiếp tục lan truyền tin đồn, sự thù địch giữa họ sẽ chỉ trở nên tồi tệ hơn.
Phủ định
If you don't apologize for your actions, the animosity within the team won't disappear.
Nếu bạn không xin lỗi vì hành động của mình, sự thù địch trong nhóm sẽ không biến mất.
Nghi vấn
Will the animosity subside if they have a serious conversation?
Liệu sự thù địch có giảm bớt nếu họ có một cuộc trò chuyện nghiêm túc không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had apologized sincerely, the animosity between them would fade away by now.
Nếu cô ấy đã xin lỗi chân thành, sự thù hằn giữa họ giờ đã phai nhạt rồi.
Phủ định
If they hadn't spread rumors about him, he wouldn't have such animosity towards them now.
Nếu họ không tung tin đồn về anh ấy, anh ấy đã không có sự thù hằn như vậy đối với họ bây giờ.
Nghi vấn
If you had tried to understand her perspective, would there be so much animosity between you two now?
Nếu bạn đã cố gắng hiểu quan điểm của cô ấy, liệu có quá nhiều sự thù hằn giữa hai bạn bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people feel animosity towards each other, they often avoid direct interaction.
Nếu mọi người cảm thấy ác cảm với nhau, họ thường tránh tương tác trực tiếp.
Phủ định
If animosity is present in a negotiation, discussions do not usually progress smoothly.
Nếu có sự thù địch trong một cuộc đàm phán, các cuộc thảo luận thường không tiến triển suôn sẻ.
Nghi vấn
If a political leader expresses animosity, does it increase division within the country?
Nếu một nhà lãnh đạo chính trị bày tỏ sự thù địch, liệu nó có làm tăng sự chia rẽ trong nước không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The animosity between the two families was palpable.
Sự thù địch giữa hai gia đình là điều hiển nhiên.
Phủ định
Seldom had such animosity been displayed in a public forum.
Hiếm khi sự thù địch như vậy được thể hiện ở một diễn đàn công cộng.
Nghi vấn
Never before had I witnessed such raw animosity between colleagues.
Chưa bao giờ tôi chứng kiến sự thù địch trần trụi như vậy giữa các đồng nghiệp.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had felt a deep animosity towards her rival.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã cảm thấy một sự thù địch sâu sắc đối với đối thủ của mình.
Phủ định
He told me that he did not have any animosity towards his former business partner.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không có bất kỳ sự thù hận nào đối với đối tác kinh doanh cũ của mình.
Nghi vấn
She asked if I had ever felt animosity towards anyone.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã bao giờ cảm thấy thù hận đối với ai chưa.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There will be animosity between the two groups if the negotiations fail.
Sẽ có sự thù địch giữa hai nhóm nếu các cuộc đàm phán thất bại.
Phủ định
The new policies are not going to cause any animosity among the staff.
Các chính sách mới sẽ không gây ra bất kỳ sự thù địch nào giữa các nhân viên.
Nghi vấn
Will this decision cause animosity within the community?
Quyết định này có gây ra sự thù địch trong cộng đồng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There is animosity between the two rival teams.
Có sự thù địch giữa hai đội đối thủ.
Phủ định
She doesn't show any animosity towards her former boss.
Cô ấy không thể hiện bất kỳ sự thù địch nào đối với người sếp cũ của mình.
Nghi vấn
Does he feel animosity toward his brother?
Anh ấy có cảm thấy thù địch với anh trai mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)