(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rangeland
B2

rangeland

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng đất chăn thả đồng cỏ chăn thả bãi chăn thả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rangeland'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng đất rộng lớn, chủ yếu là đồng cỏ tự nhiên, được sử dụng để chăn thả gia súc; bất kỳ vùng đất trống nào dùng để chăn thả hoặc săn bắn.

Definition (English Meaning)

Extensive natural grasslands that are used for grazing livestock; any open country for grazing or hunting.

Ví dụ Thực tế với 'Rangeland'

  • "The cattle grazed peacefully on the rangeland."

    "Đàn gia súc gặm cỏ một cách thanh bình trên đồng cỏ."

  • "Sustainable management of rangeland is crucial for biodiversity."

    "Quản lý bền vững vùng đất chăn thả là rất quan trọng đối với đa dạng sinh học."

  • "Rangelands provide important habitats for many wildlife species."

    "Vùng đất chăn thả cung cấp môi trường sống quan trọng cho nhiều loài động vật hoang dã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rangeland'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rangeland
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grassland(đồng cỏ)
grazing land(đất chăn thả)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

pasture(đồng cỏ (đã cải tạo))
livestock(gia súc)
grazing(sự chăn thả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Rangeland'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rangeland' nhấn mạnh đến việc sử dụng đất cho chăn thả gia súc một cách tự nhiên, không cần can thiệp trồng trọt nhiều. Nó khác với 'pasture' (đồng cỏ), thường là đất đã được cải tạo và trồng cỏ để chăn nuôi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

‘On rangeland’ dùng để chỉ hoạt động diễn ra trên vùng đất này (ví dụ: chăn thả). ‘In rangeland’ dùng để chỉ vị trí nằm trong vùng đất này (ví dụ: một loài động vật sống ở đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rangeland'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vast rangeland provides ample grazing for cattle.
Vùng đồng cỏ rộng lớn cung cấp đủ thức ăn cho gia súc.
Phủ định
That area is not rangeland because it lacks sufficient vegetation for grazing.
Khu vực đó không phải là đồng cỏ vì nó thiếu thảm thực vật đầy đủ cho việc chăn thả.
Nghi vấn
Is this designated rangeland suitable for sustainable agriculture?
Vùng đồng cỏ được chỉ định này có phù hợp cho nông nghiệp bền vững không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the rangeland was vast and stretched for miles.
Cô ấy nói rằng vùng đất đồng cỏ rất rộng lớn và trải dài hàng dặm.
Phủ định
He mentioned that they did not consider the area rangeland due to the lack of grazing vegetation.
Anh ấy đề cập rằng họ không coi khu vực này là đồng cỏ vì thiếu thảm thực vật đồng cỏ.
Nghi vấn
The rancher asked if that area used to be rangeland before the drought.
Người chủ trang trại hỏi liệu khu vực đó có từng là đồng cỏ trước khi có hạn hán hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)