extensive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extensive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rộng lớn, bao phủ một diện tích lớn; lớn về số lượng.
Definition (English Meaning)
Covering a large area; great in amount.
Ví dụ Thực tế với 'Extensive'
-
"The fire caused extensive damage to the building."
"Vụ hỏa hoạn gây ra thiệt hại lớn cho tòa nhà."
-
"He has extensive experience in marketing."
"Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing."
-
"The project required extensive planning and preparation."
"Dự án đòi hỏi lập kế hoạch và chuẩn bị kỹ lưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extensive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extensive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'extensive' nhấn mạnh sự bao phủ rộng rãi hoặc mức độ lớn về phạm vi hoặc số lượng. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ như nghiên cứu, kiến thức, thiệt hại, hoặc mạng lưới. Khác với 'broad', 'extensive' chú trọng vào chi tiết và độ sâu của vấn đề được bao phủ, trong khi 'broad' chỉ đơn giản là đề cập đến phạm vi rộng. Ví dụ: 'extensive research' (nghiên cứu chuyên sâu) khác với 'broad knowledge' (kiến thức tổng quan).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Extensive in' được dùng để chỉ về phạm vi, lĩnh vực mà cái gì đó rộng lớn, bao phủ. Ví dụ: 'The library has an extensive collection in history.' ('Extensive to' hiếm khi được sử dụng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extensive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.