(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extensive
B2

extensive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

rộng lớn mênh mông to lớn bao quát chuyên sâu kỹ lưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extensive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rộng lớn, bao phủ một diện tích lớn; lớn về số lượng.

Definition (English Meaning)

Covering a large area; great in amount.

Ví dụ Thực tế với 'Extensive'

  • "The fire caused extensive damage to the building."

    "Vụ hỏa hoạn gây ra thiệt hại lớn cho tòa nhà."

  • "He has extensive experience in marketing."

    "Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing."

  • "The project required extensive planning and preparation."

    "Dự án đòi hỏi lập kế hoạch và chuẩn bị kỹ lưỡng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extensive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

broad(rộng, bao quát)
wide(rộng, lớn)
comprehensive(toàn diện, đầy đủ) large-scale(quy mô lớn)

Trái nghĩa (Antonyms)

limited(hạn chế)
narrow(hẹp)
restricted(bị hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Extensive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'extensive' nhấn mạnh sự bao phủ rộng rãi hoặc mức độ lớn về phạm vi hoặc số lượng. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ như nghiên cứu, kiến thức, thiệt hại, hoặc mạng lưới. Khác với 'broad', 'extensive' chú trọng vào chi tiết và độ sâu của vấn đề được bao phủ, trong khi 'broad' chỉ đơn giản là đề cập đến phạm vi rộng. Ví dụ: 'extensive research' (nghiên cứu chuyên sâu) khác với 'broad knowledge' (kiến thức tổng quan).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'Extensive in' được dùng để chỉ về phạm vi, lĩnh vực mà cái gì đó rộng lớn, bao phủ. Ví dụ: 'The library has an extensive collection in history.' ('Extensive to' hiếm khi được sử dụng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extensive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)