(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cropland
B2

cropland

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đất trồng trọt đất canh tác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cropland'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đất trồng trọt, đất canh tác.

Definition (English Meaning)

Land used for growing crops.

Ví dụ Thực tế với 'Cropland'

  • "The government is working to increase the amount of available cropland."

    "Chính phủ đang nỗ lực tăng diện tích đất trồng trọt sẵn có."

  • "Much of the region's cropland is used for growing wheat."

    "Phần lớn đất trồng trọt của khu vực này được sử dụng để trồng lúa mì."

  • "Sustainable cropland management is essential for long-term food security."

    "Quản lý đất trồng trọt bền vững là điều cần thiết cho an ninh lương thực lâu dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cropland'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cropland
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

farmland(đất nông nghiệp)
agriculture(nông nghiệp)
harvest(thu hoạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Cropland'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cropland' dùng để chỉ khu vực đất đai được sử dụng để trồng các loại cây lương thực, cây công nghiệp hoặc các loại cây trồng khác. Nó nhấn mạnh mục đích sử dụng đất cho sản xuất nông nghiệp. Khác với 'farmland' (đất nông nghiệp) bao gồm cả đồng cỏ chăn nuôi và các công trình nông nghiệp khác, 'cropland' chỉ tập trung vào đất trồng cây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in' dùng để chỉ vị trí chung chung (ví dụ: 'crops in the cropland'). 'on' thường đi kèm với các hoạt động canh tác (ví dụ: 'research on cropland management').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cropland'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vast cropland stretches as far as the eye can see.
Vùng đất trồng trọt rộng lớn trải dài đến tận mắt.
Phủ định
That area is not cropland; it's mainly used for grazing.
Khu vực đó không phải là đất trồng trọt; nó chủ yếu được sử dụng để chăn thả.
Nghi vấn
Is this cropland suitable for growing wheat?
Vùng đất trồng trọt này có phù hợp để trồng lúa mì không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Farmers cultivate cropland extensively in the region.
Nông dân canh tác đất trồng rộng rãi trong khu vực.
Phủ định
They do not utilize all available cropland every year.
Họ không sử dụng tất cả đất trồng có sẵn mỗi năm.
Nghi vấn
Do they irrigate the cropland during the dry season?
Họ có tưới tiêu cho đất trồng vào mùa khô không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Farmers will be planting corn in the cropland next spring.
Nông dân sẽ trồng ngô trên đất trồng vào mùa xuân tới.
Phủ định
They won't be using that cropland for grazing; it will be for crops.
Họ sẽ không sử dụng đất trồng đó để chăn thả; nó sẽ dành cho cây trồng.
Nghi vấn
Will they be irrigating the cropland throughout the summer?
Liệu họ sẽ tưới tiêu cho đất trồng trong suốt mùa hè?
(Vị trí vocab_tab4_inline)