(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rapture
C1

rapture

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hoan lạc sự vui sướng tột độ sự thăng thiên (trong tôn giáo) sự ngây ngất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rapture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái vui sướng hoặc hân hoan tột độ.

Definition (English Meaning)

A state of intense joy or delight.

Ví dụ Thực tế với 'Rapture'

  • "She listened to the music in rapture."

    "Cô ấy nghe nhạc một cách say sưa, đắm mình trong sự hân hoan."

  • "The audience listened in rapture as she sang."

    "Khán giả lắng nghe một cách say sưa khi cô ấy hát."

  • "He spoke of the rapture with fervor."

    "Anh ấy nói về sự kiện thăng thiên với sự nhiệt thành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rapture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ecstasy(sự ngây ngất, sự cực lạc)
bliss(hạnh phúc tuyệt đỉnh)
delight(niềm vui sướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

sorrow(nỗi buồn)
despair(sự tuyệt vọng)
misery(sự khổ sở)

Từ liên quan (Related Words)

heaven(thiên đường)
salvation(sự cứu rỗi)
faith(niềm tin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Rapture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rapture' thường ám chỉ một cảm xúc mãnh liệt, vượt lên trên niềm vui bình thường. Nó có thể mang sắc thái tôn giáo, thể hiện sự hân hoan khi được kết nối với thần thánh, hoặc đơn giản là sự vui sướng đến tột cùng trong một khoảnh khắc nào đó. So với 'joy' (niềm vui) hoặc 'happiness' (hạnh phúc), 'rapture' mạnh mẽ và sâu sắc hơn nhiều. Nó cũng có thể ám chỉ sự thăng hoa về mặt tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with of

‘in rapture’ có nghĩa là đang ở trong trạng thái hân hoan tột độ. 'with rapture' mô tả hành động được thực hiện một cách đầy hân hoan. 'of rapture' chỉ thuộc về hoặc có đặc điểm của sự hân hoan.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rapture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)