rapture
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rapture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái vui sướng hoặc hân hoan tột độ.
Definition (English Meaning)
A state of intense joy or delight.
Ví dụ Thực tế với 'Rapture'
-
"She listened to the music in rapture."
"Cô ấy nghe nhạc một cách say sưa, đắm mình trong sự hân hoan."
-
"The audience listened in rapture as she sang."
"Khán giả lắng nghe một cách say sưa khi cô ấy hát."
-
"He spoke of the rapture with fervor."
"Anh ấy nói về sự kiện thăng thiên với sự nhiệt thành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rapture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rapture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rapture' thường ám chỉ một cảm xúc mãnh liệt, vượt lên trên niềm vui bình thường. Nó có thể mang sắc thái tôn giáo, thể hiện sự hân hoan khi được kết nối với thần thánh, hoặc đơn giản là sự vui sướng đến tột cùng trong một khoảnh khắc nào đó. So với 'joy' (niềm vui) hoặc 'happiness' (hạnh phúc), 'rapture' mạnh mẽ và sâu sắc hơn nhiều. Nó cũng có thể ám chỉ sự thăng hoa về mặt tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in rapture’ có nghĩa là đang ở trong trạng thái hân hoan tột độ. 'with rapture' mô tả hành động được thực hiện một cách đầy hân hoan. 'of rapture' chỉ thuộc về hoặc có đặc điểm của sự hân hoan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rapture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.