salvation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salvation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cứu rỗi, sự giải thoát khỏi nguy hiểm, sự hủy hoại hoặc mất mát.
Definition (English Meaning)
Preservation or deliverance from harm, ruin, or loss.
Ví dụ Thực tế với 'Salvation'
-
"Many people believe that salvation comes through faith in Jesus Christ."
"Nhiều người tin rằng sự cứu rỗi đến thông qua đức tin vào Chúa Giê-su Christ."
-
"The church offers hope and salvation to those in need."
"Nhà thờ mang đến hy vọng và sự cứu rỗi cho những người gặp khó khăn."
-
"He dedicated his life to the salvation of others."
"Anh ấy đã cống hiến cuộc đời mình cho sự cứu rỗi của người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Salvation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: salvation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Salvation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ sự giải thoát khỏi tội lỗi và sự chết đời đời, được chấp nhận vào thiên đàng. Có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác để chỉ sự giải thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm. Khác với 'rescue' (cứu hộ) vốn mang tính hành động tức thời và cụ thể hơn; 'salvation' mang ý nghĩa rộng lớn hơn, bao trùm cả quá trình và kết quả cuối cùng của việc được cứu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Salvation from': Sự cứu rỗi khỏi điều gì đó (ví dụ: tội lỗi, nguy hiểm). 'Salvation through': Sự cứu rỗi thông qua một phương tiện hoặc một người nào đó (ví dụ: thông qua đức tin, thông qua Chúa Giê-su).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Salvation'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she found salvation through faith was a great comfort to her family.
|
Việc cô ấy tìm thấy sự cứu rỗi thông qua đức tin là một niềm an ủi lớn cho gia đình cô ấy. |
| Phủ định |
Whether he achieved salvation is not clear, as he lived a complex life.
|
Việc anh ấy có đạt được sự cứu rỗi hay không vẫn chưa rõ ràng, vì anh ấy đã sống một cuộc đời phức tạp. |
| Nghi vấn |
Whether their salvation is assured remains the central question of their doctrine.
|
Liệu sự cứu rỗi của họ có được đảm bảo hay không vẫn là câu hỏi trung tâm trong giáo lý của họ. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Seeking salvation became his life's purpose after the accident.
|
Tìm kiếm sự cứu rỗi trở thành mục đích sống của anh ấy sau tai nạn. |
| Phủ định |
Not finding salvation in material possessions, she turned to spirituality.
|
Không tìm thấy sự cứu rỗi trong của cải vật chất, cô ấy đã chuyển sang tâm linh. |
| Nghi vấn |
Is believing in salvation enough to change your behavior?
|
Liệu tin vào sự cứu rỗi có đủ để thay đổi hành vi của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many people seek salvation through religion.
|
Nhiều người tìm kiếm sự cứu rỗi thông qua tôn giáo. |
| Phủ định |
There is no salvation to be found in material possessions.
|
Không có sự cứu rỗi nào có thể tìm thấy trong của cải vật chất. |
| Nghi vấn |
Do you believe salvation is possible for everyone?
|
Bạn có tin rằng sự cứu rỗi là có thể cho tất cả mọi người không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had confessed his sins, he would have found salvation.
|
Nếu anh ta đã thú nhận tội lỗi của mình, anh ta đã có thể tìm thấy sự cứu rỗi. |
| Phủ định |
If they had not worked together, they would not have achieved salvation for the village.
|
Nếu họ không cùng nhau làm việc, họ đã không thể đạt được sự cứu rỗi cho ngôi làng. |
| Nghi vấn |
Would she have sought salvation if she had known the true cost?
|
Liệu cô ấy có tìm kiếm sự cứu rỗi nếu cô ấy biết cái giá thật sự? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believes salvation is attainable through faith, doesn't he?
|
Anh ấy tin rằng sự cứu rỗi có thể đạt được thông qua đức tin, phải không? |
| Phủ định |
There isn't any salvation for the wicked, is there?
|
Không có sự cứu rỗi nào cho kẻ ác, phải không? |
| Nghi vấn |
Salvation isn't guaranteed, is it?
|
Sự cứu rỗi không được đảm bảo, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She believed that faith alone could offer her salvation.
|
Cô tin rằng chỉ có đức tin mới có thể mang lại sự cứu rỗi cho cô. |
| Phủ định |
Without a change of heart, there is no salvation from the consequences of his actions.
|
Nếu không thay đổi từ tận đáy lòng, sẽ không có sự cứu rỗi khỏi hậu quả hành động của anh ta. |
| Nghi vấn |
Where does one find salvation from despair?
|
Người ta tìm thấy sự cứu rỗi khỏi tuyệt vọng ở đâu? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many believe that faith will lead them to salvation.
|
Nhiều người tin rằng đức tin sẽ dẫn họ đến sự cứu rỗi. |
| Phủ định |
He is not going to find salvation through material possessions.
|
Anh ấy sẽ không tìm thấy sự cứu rỗi thông qua của cải vật chất. |
| Nghi vấn |
Will donating to charity guarantee salvation?
|
Liệu việc quyên góp cho tổ chức từ thiện có đảm bảo sự cứu rỗi không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believes salvation is possible through faith.
|
Anh ấy tin rằng sự cứu rỗi có thể đạt được thông qua đức tin. |
| Phủ định |
She does not think salvation is easily achieved.
|
Cô ấy không nghĩ rằng sự cứu rỗi dễ dàng đạt được. |
| Nghi vấn |
Does he seek salvation through good deeds?
|
Anh ấy có tìm kiếm sự cứu rỗi thông qua những việc làm tốt không? |