(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rarity
C1

rarity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hiếm có vật hiếm điều hiếm thấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rarity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất hiếm có.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being rare.

Ví dụ Thực tế với 'Rarity'

  • "The rarity of the painting makes it incredibly valuable."

    "Sự hiếm có của bức tranh khiến nó trở nên vô cùng giá trị."

  • "Diamonds of this size and clarity are a rarity."

    "Những viên kim cương có kích thước và độ trong như thế này là một điều hiếm thấy."

  • "True compassion is a rarity in today's society."

    "Lòng trắc ẩn thực sự là một điều hiếm có trong xã hội ngày nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rarity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rarity
  • Adjective: rare
  • Adverb: rarely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scarcity(sự khan hiếm) uncommonness(sự không phổ biến)
infrequency(sự không thường xuyên)

Trái nghĩa (Antonyms)

abundance(sự dồi dào)
commonness(sự phổ biến)
frequency(tần suất)

Từ liên quan (Related Words)

collectible(vật phẩm sưu tầm)
antique(đồ cổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Rarity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rarity' thường được dùng để chỉ những thứ ít khi xuất hiện, khó tìm thấy hoặc có giá trị cao vì sự hiếm có của nó. Nó khác với 'scarcity' ở chỗ 'scarcity' nhấn mạnh sự thiếu hụt về số lượng, trong khi 'rarity' tập trung vào tính độc đáo và hiếm thấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'rarity of something' dùng để chỉ sự hiếm có của cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rarity'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A true friendship, which is a rarity these days, should be cherished.
Một tình bạn đích thực, điều hiếm có ngày nay, nên được trân trọng.
Phủ định
Honesty, which many people claim to value, is rarely found in politics.
Sự trung thực, điều mà nhiều người tuyên bố coi trọng, hiếm khi được tìm thấy trong chính trị.
Nghi vấn
Is there any plant, whose leaves are rarely seen, that can survive in this desert?
Có loại cây nào, có lá hiếm khi được nhìn thấy, có thể sống sót trong sa mạc này không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that finding genuine kindness was a rarity these days.
Cô ấy nói rằng tìm thấy sự tử tế thật sự là một điều hiếm có trong những ngày này.
Phủ định
He told me that he rarely saw such dedication in his students.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy hiếm khi thấy được sự tận tâm như vậy ở các học sinh của mình.
Nghi vấn
She asked if it was rare for them to offer such discounts.
Cô ấy hỏi liệu việc họ đưa ra những giảm giá như vậy có hiếm không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)