rarity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rarity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất hiếm có.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being rare.
Ví dụ Thực tế với 'Rarity'
-
"The rarity of the painting makes it incredibly valuable."
"Sự hiếm có của bức tranh khiến nó trở nên vô cùng giá trị."
-
"Diamonds of this size and clarity are a rarity."
"Những viên kim cương có kích thước và độ trong như thế này là một điều hiếm thấy."
-
"True compassion is a rarity in today's society."
"Lòng trắc ẩn thực sự là một điều hiếm có trong xã hội ngày nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rarity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rarity
- Adjective: rare
- Adverb: rarely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rarity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rarity' thường được dùng để chỉ những thứ ít khi xuất hiện, khó tìm thấy hoặc có giá trị cao vì sự hiếm có của nó. Nó khác với 'scarcity' ở chỗ 'scarcity' nhấn mạnh sự thiếu hụt về số lượng, trong khi 'rarity' tập trung vào tính độc đáo và hiếm thấy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'rarity of something' dùng để chỉ sự hiếm có của cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rarity'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A true friendship, which is a rarity these days, should be cherished.
|
Một tình bạn đích thực, điều hiếm có ngày nay, nên được trân trọng. |
| Phủ định |
Honesty, which many people claim to value, is rarely found in politics.
|
Sự trung thực, điều mà nhiều người tuyên bố coi trọng, hiếm khi được tìm thấy trong chính trị. |
| Nghi vấn |
Is there any plant, whose leaves are rarely seen, that can survive in this desert?
|
Có loại cây nào, có lá hiếm khi được nhìn thấy, có thể sống sót trong sa mạc này không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that finding genuine kindness was a rarity these days.
|
Cô ấy nói rằng tìm thấy sự tử tế thật sự là một điều hiếm có trong những ngày này. |
| Phủ định |
He told me that he rarely saw such dedication in his students.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy hiếm khi thấy được sự tận tâm như vậy ở các học sinh của mình. |
| Nghi vấn |
She asked if it was rare for them to offer such discounts.
|
Cô ấy hỏi liệu việc họ đưa ra những giảm giá như vậy có hiếm không. |