(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncommonness
C1

uncommonness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hiếm có tính không phổ biến tính khác thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncommonness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không phổ biến; sự hiếm có; sự không thường xuyên.

Definition (English Meaning)

The state or quality of not being common; rarity; infrequency.

Ví dụ Thực tế với 'Uncommonness'

  • "The uncommonness of this bird species makes it a target for conservation efforts."

    "Sự hiếm có của loài chim này khiến nó trở thành mục tiêu cho các nỗ lực bảo tồn."

  • "The uncommonness of the event drew a large crowd."

    "Sự kiện hiếm có này đã thu hút một đám đông lớn."

  • "He was struck by the uncommonness of her beauty."

    "Anh ta bị ấn tượng bởi vẻ đẹp khác thường của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncommonness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: uncommonness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rarity(sự hiếm có)
infrequency(sự không thường xuyên)
uniqueness(tính độc đáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

commonness(tính phổ biến)
frequency(tần suất)
ordinariness(tính bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

scarcity(sự khan hiếm)
peculiarity(tính kỳ lạ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Uncommonness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Uncommonness nhấn mạnh vào việc một điều gì đó không thường thấy hoặc xảy ra. Nó có thể chỉ tính độc đáo, đặc biệt hoặc hiếm hoi của một sự vật, sự việc, hoặc ý tưởng. So với 'rarity' (sự hiếm có) thì 'uncommonness' có thể mang sắc thái ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* 'Uncommonness of': Diễn tả sự hiếm có của một thứ gì đó. Ví dụ: 'The uncommonness of blue roses makes them highly prized.'
* 'Uncommonness in': Diễn tả sự hiếm gặp trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'The uncommonness in finding that species here is surprising'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncommonness'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The uncommonness of the bird, a vibrant crimson, captivated the ornithologist.
Sự khác thường của con chim, với màu đỏ tươi rực rỡ, đã thu hút nhà điểu học.
Phủ định
Unlike common practices, the lack of funding highlighted the uncommonness of the project, a bold, innovative endeavor.
Không giống như các thông lệ phổ biến, việc thiếu kinh phí đã làm nổi bật tính khác thường của dự án, một nỗ lực táo bạo và đầy sáng tạo.
Nghi vấn
Considering its rarity, does the uncommonness of this artifact, potentially dating back millennia, increase its value?
Xét về độ hiếm của nó, liệu sự khác thường của hiện vật này, có khả năng có niên đại hàng thiên niên kỷ, có làm tăng giá trị của nó không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
When uncommonness becomes the norm, people often seek new forms of rarity.
Khi sự không phổ biến trở thành tiêu chuẩn, mọi người thường tìm kiếm những hình thức hiếm có mới.
Phủ định
If uncommonness is present, the subject of conversation is not usually boring.
Nếu có sự không phổ biến, chủ đề của cuộc trò chuyện thường không nhàm chán.
Nghi vấn
If uncommonness is observed, does it always attract attention?
Nếu sự không phổ biến được quan sát thấy, nó có luôn thu hút sự chú ý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)