uncommonness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncommonness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất không phổ biến; sự hiếm có; sự không thường xuyên.
Definition (English Meaning)
The state or quality of not being common; rarity; infrequency.
Ví dụ Thực tế với 'Uncommonness'
-
"The uncommonness of this bird species makes it a target for conservation efforts."
"Sự hiếm có của loài chim này khiến nó trở thành mục tiêu cho các nỗ lực bảo tồn."
-
"The uncommonness of the event drew a large crowd."
"Sự kiện hiếm có này đã thu hút một đám đông lớn."
-
"He was struck by the uncommonness of her beauty."
"Anh ta bị ấn tượng bởi vẻ đẹp khác thường của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncommonness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: uncommonness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncommonness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Uncommonness nhấn mạnh vào việc một điều gì đó không thường thấy hoặc xảy ra. Nó có thể chỉ tính độc đáo, đặc biệt hoặc hiếm hoi của một sự vật, sự việc, hoặc ý tưởng. So với 'rarity' (sự hiếm có) thì 'uncommonness' có thể mang sắc thái ít trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Uncommonness of': Diễn tả sự hiếm có của một thứ gì đó. Ví dụ: 'The uncommonness of blue roses makes them highly prized.'
* 'Uncommonness in': Diễn tả sự hiếm gặp trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'The uncommonness in finding that species here is surprising'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncommonness'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The uncommonness of the bird, a vibrant crimson, captivated the ornithologist.
|
Sự khác thường của con chim, với màu đỏ tươi rực rỡ, đã thu hút nhà điểu học. |
| Phủ định |
Unlike common practices, the lack of funding highlighted the uncommonness of the project, a bold, innovative endeavor.
|
Không giống như các thông lệ phổ biến, việc thiếu kinh phí đã làm nổi bật tính khác thường của dự án, một nỗ lực táo bạo và đầy sáng tạo. |
| Nghi vấn |
Considering its rarity, does the uncommonness of this artifact, potentially dating back millennia, increase its value?
|
Xét về độ hiếm của nó, liệu sự khác thường của hiện vật này, có khả năng có niên đại hàng thiên niên kỷ, có làm tăng giá trị của nó không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When uncommonness becomes the norm, people often seek new forms of rarity.
|
Khi sự không phổ biến trở thành tiêu chuẩn, mọi người thường tìm kiếm những hình thức hiếm có mới. |
| Phủ định |
If uncommonness is present, the subject of conversation is not usually boring.
|
Nếu có sự không phổ biến, chủ đề của cuộc trò chuyện thường không nhàm chán. |
| Nghi vấn |
If uncommonness is observed, does it always attract attention?
|
Nếu sự không phổ biến được quan sát thấy, nó có luôn thu hút sự chú ý không? |