as opposed to
prepositional phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'As opposed to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
trái ngược với; thay vì
Definition (English Meaning)
in contrast to; rather than
Ví dụ Thực tế với 'As opposed to'
-
"I prefer tea as opposed to coffee."
"Tôi thích trà hơn là cà phê."
-
"The company decided to invest in renewable energy as opposed to fossil fuels."
"Công ty quyết định đầu tư vào năng lượng tái tạo thay vì nhiên liệu hóa thạch."
-
"We're flying to Italy, as opposed to driving."
"Chúng tôi bay đến Ý, thay vì lái xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'As opposed to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'As opposed to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc sự đối lập giữa hai lựa chọn hoặc ý tưởng. Nó cho thấy sự ưu tiên cho một lựa chọn so với lựa chọn khác. 'As opposed to' mang sắc thái trang trọng hơn so với 'instead of'. Nó thường xuất hiện trong văn viết học thuật, báo chí, hoặc các tình huống giao tiếp trang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'As opposed to'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study diligently, you will pass the exam, as opposed to failing it.
|
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi, trái ngược với việc trượt nó. |
| Phủ định |
If you don't focus on the main task, you won't finish on time, as opposed to completing it successfully.
|
Nếu bạn không tập trung vào nhiệm vụ chính, bạn sẽ không hoàn thành đúng thời hạn, trái ngược với việc hoàn thành nó thành công. |
| Nghi vấn |
Will you choose to work hard if you want to succeed, as opposed to just hoping for the best?
|
Bạn sẽ chọn làm việc chăm chỉ nếu bạn muốn thành công, trái ngược với việc chỉ hy vọng vào điều tốt nhất chứ? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I prefer tea as opposed to coffee.
|
Tôi thích trà hơn là cà phê. |
| Phủ định |
She didn't choose the red dress as opposed to the blue one.
|
Cô ấy đã không chọn chiếc váy đỏ thay vì chiếc váy xanh. |
| Nghi vấn |
Which do you prefer, studying math as opposed to physics?
|
Bạn thích học môn nào hơn, toán hay vật lý? |