rationally
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rationally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hợp lý; bằng lý trí và logic.
Definition (English Meaning)
In a rational manner; with reason and logic.
Ví dụ Thực tế với 'Rationally'
-
"He explained his decision rationally, providing clear justifications for each point."
"Anh ấy giải thích quyết định của mình một cách hợp lý, đưa ra những lý lẽ rõ ràng cho từng điểm."
-
"We need to assess the situation rationally before making any decisions."
"Chúng ta cần đánh giá tình hình một cách hợp lý trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào."
-
"Try to think rationally about your fears and overcome them."
"Cố gắng suy nghĩ một cách hợp lý về những nỗi sợ của bạn và vượt qua chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rationally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rational
- Adverb: rationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rationally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rationally' thường được dùng để mô tả cách thức đưa ra quyết định, suy nghĩ, hoặc hành động dựa trên lý trí thay vì cảm xúc, trực giác, hoặc thành kiến. Nó nhấn mạnh tính khách quan, có căn cứ và được cân nhắc kỹ lưỡng. So với 'logically', 'rationally' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao hàm cả việc xem xét các yếu tố thực tế và mục tiêu cụ thể, không chỉ đơn thuần là tuân theo các quy tắc logic hình thức. Ví dụ, một quyết định 'logically sound' có thể không phải là 'rationally sound' nếu nó bỏ qua các yếu tố thực tế quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rationally'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been acting rationally, considering the immense pressure she was under.
|
Cô ấy đã hành động một cách lý trí, xét đến áp lực to lớn mà cô ấy phải chịu. |
| Phủ định |
He hadn't been thinking rationally when he made that impulsive decision.
|
Anh ấy đã không suy nghĩ một cách lý trí khi đưa ra quyết định bốc đồng đó. |
| Nghi vấn |
Had they been behaving rationally before the argument escalated?
|
Họ đã cư xử một cách lý trí trước khi cuộc tranh cãi leo thang phải không? |