(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rationally
C1

rationally

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách hợp lý một cách có lý trí dựa trên lý trí một cách logic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rationally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hợp lý; bằng lý trí và logic.

Definition (English Meaning)

In a rational manner; with reason and logic.

Ví dụ Thực tế với 'Rationally'

  • "He explained his decision rationally, providing clear justifications for each point."

    "Anh ấy giải thích quyết định của mình một cách hợp lý, đưa ra những lý lẽ rõ ràng cho từng điểm."

  • "We need to assess the situation rationally before making any decisions."

    "Chúng ta cần đánh giá tình hình một cách hợp lý trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào."

  • "Try to think rationally about your fears and overcome them."

    "Cố gắng suy nghĩ một cách hợp lý về những nỗi sợ của bạn và vượt qua chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rationally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rational
  • Adverb: rationally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

logically(một cách logic)
sensibly(một cách hợp lý, có lý)
reasonably(một cách phải chăng, có lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

reason(lý trí, lý do)
logic(logic)
judgment(sự phán xét)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic Psychology Business

Ghi chú Cách dùng 'Rationally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rationally' thường được dùng để mô tả cách thức đưa ra quyết định, suy nghĩ, hoặc hành động dựa trên lý trí thay vì cảm xúc, trực giác, hoặc thành kiến. Nó nhấn mạnh tính khách quan, có căn cứ và được cân nhắc kỹ lưỡng. So với 'logically', 'rationally' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao hàm cả việc xem xét các yếu tố thực tế và mục tiêu cụ thể, không chỉ đơn thuần là tuân theo các quy tắc logic hình thức. Ví dụ, một quyết định 'logically sound' có thể không phải là 'rationally sound' nếu nó bỏ qua các yếu tố thực tế quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rationally'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been acting rationally, considering the immense pressure she was under.
Cô ấy đã hành động một cách lý trí, xét đến áp lực to lớn mà cô ấy phải chịu.
Phủ định
He hadn't been thinking rationally when he made that impulsive decision.
Anh ấy đã không suy nghĩ một cách lý trí khi đưa ra quyết định bốc đồng đó.
Nghi vấn
Had they been behaving rationally before the argument escalated?
Họ đã cư xử một cách lý trí trước khi cuộc tranh cãi leo thang phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)