voracious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voracious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ăn nhiều, phàm ăn, ngấu nghiến (thường nói về số lượng lớn thức ăn được tiêu thụ).
Definition (English Meaning)
Wanting or devouring great quantities of food.
Ví dụ Thực tế với 'Voracious'
-
"He had a voracious appetite and ate everything on his plate."
"Anh ta có một sự thèm ăn kinh khủng và ăn hết mọi thứ trên đĩa."
-
"The hikers were voracious after a long day on the trail."
"Những người đi bộ đường dài rất đói sau một ngày dài trên đường mòn."
-
"He has a voracious interest in history."
"Anh ấy có một sự quan tâm mãnh liệt đến lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voracious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: voracious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voracious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'voracious' thường được dùng để miêu tả sự thèm ăn hoặc sự hứng thú mạnh mẽ, không chỉ giới hạn trong việc ăn uống. Nó có thể được sử dụng để mô tả sự ham đọc sách, ham học hỏi, hoặc bất kỳ hoạt động nào được thực hiện với sự nhiệt tình và đam mê lớn. So với 'greedy' (tham lam), 'voracious' nhấn mạnh vào sự thèm khát và số lượng lớn, trong khi 'greedy' tập trung vào sự ích kỷ và mong muốn giữ lại cho riêng mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Voracious for' thường được dùng để chỉ sự thèm khát một điều gì đó (không nhất thiết là thức ăn). Ví dụ: 'He was voracious for knowledge'. 'Voracious in' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để nhấn mạnh sự mạnh mẽ trong một hoạt động nào đó. Ví dụ: 'He was voracious in his reading habits'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voracious'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The voracious reader devoured the entire novel in a single day.
|
Người đọc háu ăn đã ngấu nghiến hết cuốn tiểu thuyết chỉ trong một ngày. |
| Phủ định |
She is not a voracious eater; she only picks at her food.
|
Cô ấy không phải là một người ăn tham; cô ấy chỉ gắp thức ăn. |
| Nghi vấn |
Are you always so voracious when it comes to new information?
|
Bạn có phải lúc nào cũng khao khát thông tin mới như vậy không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a voracious reader, devouring books at an incredible pace.
|
Cô ấy là một người đọc ngấu nghiến, ngốn sách với tốc độ đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
Hardly had he finished one course than he displayed a voracious appetite for the next.
|
Anh ta vừa mới hoàn thành một món ăn thì đã thể hiện sự thèm thuồng ngấu nghiến cho món tiếp theo. |
| Nghi vấn |
Should you develop a voracious appetite, make sure to have plenty of snacks.
|
Nếu bạn phát triển một sự thèm ăn ngấu nghiến, hãy đảm bảo có nhiều đồ ăn nhẹ. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The voracious reader devoured the entire novel in one sitting.
|
Người đọc ngấu nghiến nuốt trọn cuốn tiểu thuyết chỉ trong một lần ngồi. |
| Phủ định |
She isn't a voracious eater; she only picks at her food.
|
Cô ấy không phải là người ăn ngấu nghiến; cô ấy chỉ gắp thức ăn. |
| Nghi vấn |
Is he a voracious supporter of the team, attending every game?
|
Anh ấy có phải là một người ủng hộ cuồng nhiệt của đội, tham dự mọi trận đấu không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a voracious reader; he finishes a book every day.
|
Anh ấy là một người đọc ngấu nghiến; anh ấy đọc xong một cuốn sách mỗi ngày. |
| Phủ định |
She is not voracious when it comes to spicy food; she avoids it.
|
Cô ấy không hề háu ăn đối với đồ ăn cay; cô ấy tránh nó. |
| Nghi vấn |
Is the dog voracious enough to eat all of that food at once?
|
Con chó có đủ phàm ăn để ăn hết chỗ thức ăn đó cùng một lúc không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to be a voracious reader when he was younger, finishing a novel every day.
|
Anh ấy từng là một người đọc ngấu nghiến khi còn trẻ, đọc xong một cuốn tiểu thuyết mỗi ngày. |
| Phủ định |
She didn't use to have a voracious appetite, but pregnancy changed that.
|
Cô ấy đã không từng có một sự thèm ăn ngấu nghiến, nhưng việc mang thai đã thay đổi điều đó. |
| Nghi vấn |
Did you use to be a voracious consumer of news before you decided to limit your exposure?
|
Bạn đã từng là một người tiêu thụ tin tức ngấu nghiến trước khi bạn quyết định hạn chế tiếp xúc với nó phải không? |