(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ satiated
C1

satiated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

no nê thỏa mãn đã đời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satiated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn thỏa mãn; đã ăn hoặc uống no nê.

Definition (English Meaning)

Fully satisfied; having had enough to eat or drink.

Ví dụ Thực tế với 'Satiated'

  • "After the huge Thanksgiving dinner, everyone felt completely satiated."

    "Sau bữa tối Lễ Tạ Ơn thịnh soạn, mọi người đều cảm thấy hoàn toàn no nê."

  • "The public's appetite for scandal seems insatiable, but even they will eventually be satiated."

    "Sự thèm khát scandal của công chúng dường như vô độ, nhưng ngay cả họ cuối cùng cũng sẽ được thỏa mãn."

  • "He felt satiated not only with food, but with a sense of accomplishment."

    "Anh ấy cảm thấy no không chỉ về mặt thức ăn mà còn với cảm giác thành tựu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Satiated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: satiate
  • Adjective: satiated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

full(no)
satisfied(hài lòng)
glutted(no căng, bội thực)

Trái nghĩa (Antonyms)

hungry(đói)
unsatisfied(không hài lòng)

Từ liên quan (Related Words)

content(hài lòng, mãn nguyện)
replete(đầy ắp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Satiated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'satiated' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'full' hay 'satisfied'. Nó thường dùng để diễn tả cảm giác no đến mức không muốn ăn thêm nữa, hoặc thỏa mãn hoàn toàn một nhu cầu nào đó. 'Satiated' có thể mang nghĩa tiêu cực nếu sự thỏa mãn đó dẫn đến sự lười biếng, tự mãn hoặc không muốn cố gắng hơn nữa. So với 'full', 'satiated' nhấn mạnh đến trạng thái hoàn thành và đủ đầy, thường là sau khi đã đáp ứng một nhu cầu cơ bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Đi với 'with' để chỉ điều gì đó khiến ai đó no hoặc thỏa mãn: 'satiated with food', 'satiated with success'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Satiated'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been satiating his hunger with snacks all afternoon.
Anh ấy đã liên tục xoa dịu cơn đói của mình bằng đồ ăn vặt cả buổi chiều.
Phủ định
She hasn't been satiating her curiosity by reading books lately.
Gần đây cô ấy đã không thỏa mãn sự tò mò của mình bằng cách đọc sách.
Nghi vấn
Has the company been satiating customer demand with its new product?
Công ty có đang đáp ứng nhu cầu của khách hàng bằng sản phẩm mới của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)