satiated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satiated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn thỏa mãn; đã ăn hoặc uống no nê.
Definition (English Meaning)
Fully satisfied; having had enough to eat or drink.
Ví dụ Thực tế với 'Satiated'
-
"After the huge Thanksgiving dinner, everyone felt completely satiated."
"Sau bữa tối Lễ Tạ Ơn thịnh soạn, mọi người đều cảm thấy hoàn toàn no nê."
-
"The public's appetite for scandal seems insatiable, but even they will eventually be satiated."
"Sự thèm khát scandal của công chúng dường như vô độ, nhưng ngay cả họ cuối cùng cũng sẽ được thỏa mãn."
-
"He felt satiated not only with food, but with a sense of accomplishment."
"Anh ấy cảm thấy no không chỉ về mặt thức ăn mà còn với cảm giác thành tựu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Satiated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: satiate
- Adjective: satiated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Satiated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'satiated' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'full' hay 'satisfied'. Nó thường dùng để diễn tả cảm giác no đến mức không muốn ăn thêm nữa, hoặc thỏa mãn hoàn toàn một nhu cầu nào đó. 'Satiated' có thể mang nghĩa tiêu cực nếu sự thỏa mãn đó dẫn đến sự lười biếng, tự mãn hoặc không muốn cố gắng hơn nữa. So với 'full', 'satiated' nhấn mạnh đến trạng thái hoàn thành và đủ đầy, thường là sau khi đã đáp ứng một nhu cầu cơ bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'with' để chỉ điều gì đó khiến ai đó no hoặc thỏa mãn: 'satiated with food', 'satiated with success'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Satiated'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been satiating his hunger with snacks all afternoon.
|
Anh ấy đã liên tục xoa dịu cơn đói của mình bằng đồ ăn vặt cả buổi chiều. |
| Phủ định |
She hasn't been satiating her curiosity by reading books lately.
|
Gần đây cô ấy đã không thỏa mãn sự tò mò của mình bằng cách đọc sách. |
| Nghi vấn |
Has the company been satiating customer demand with its new product?
|
Công ty có đang đáp ứng nhu cầu của khách hàng bằng sản phẩm mới của mình không? |