(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insatiable
C1

insatiable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô độ không đáy không thể thỏa mãn khôn cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insatiable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể thỏa mãn được.

Definition (English Meaning)

Impossible to satisfy.

Ví dụ Thực tế với 'Insatiable'

  • "He had an insatiable thirst for knowledge."

    "Anh ta có một khát khao kiến thức không bao giờ thỏa mãn."

  • "Her insatiable curiosity led her to explore every corner of the library."

    "Sự tò mò vô độ của cô ấy đã dẫn cô đến khám phá mọi ngóc ngách của thư viện."

  • "The company had an insatiable appetite for profits."

    "Công ty có một sự thèm khát lợi nhuận không đáy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insatiable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: insatiability, insatiableness
  • Adjective: insatiable
  • Adverb: insatiably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

satiable(có thể thỏa mãn)
content(hài lòng)
satisfied(thỏa mãn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Insatiable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả những ham muốn, nhu cầu hoặc sự thèm khát quá lớn, dường như không có điểm dừng. Sự khác biệt với 'greedy' (tham lam) là 'insatiable' nhấn mạnh vào tính chất không thể làm đầy, trong khi 'greedy' nhấn mạnh vào việc muốn chiếm đoạt nhiều hơn. 'Voracious' (ngấu nghiến, tham ăn) gần nghĩa nhưng thường dùng cho sự thèm ăn hoặc đọc sách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Insatiable for something: Thể hiện sự thèm khát, ham muốn không ngừng đối với cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insatiable'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His insatiability for knowledge led him to read every book in the library.
Sự thèm khát kiến thức vô độ của anh ấy đã khiến anh ấy đọc mọi cuốn sách trong thư viện.
Phủ định
The project's insatiableness for resources made it unsustainable in the long run.
Sự không thể thỏa mãn về tài nguyên của dự án khiến nó không bền vững về lâu dài.
Nghi vấn
Did her insatiability for travel lead her to explore every continent?
Sự thèm khát du lịch vô độ của cô ấy có dẫn cô ấy khám phá mọi lục địa không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His insatiable curiosity led him to explore every corner of the ancient library: he wanted to uncover all its secrets.
Sự tò mò vô độ của anh ấy đã dẫn anh ấy khám phá mọi ngóc ngách của thư viện cổ: anh ấy muốn khám phá tất cả những bí mật của nó.
Phủ định
She didn't display insatiability when offered a second dessert: she politely declined.
Cô ấy không thể hiện sự tham lam khi được mời món tráng miệng thứ hai: cô ấy đã lịch sự từ chối.
Nghi vấn
Does his insatiable desire for knowledge ever tire him: or does he constantly seek more information?
Liệu khát vọng kiến thức vô độ của anh ấy có bao giờ làm anh ấy mệt mỏi không: hay anh ấy liên tục tìm kiếm thêm thông tin?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His insatiable appetite for knowledge is often remarked upon.
Sự thèm khát kiến thức vô độ của anh ấy thường được nhắc đến.
Phủ định
The public's insatiability for celebrity gossip cannot be not satisfied by the media.
Sự thèm muốn vô độ của công chúng đối với tin đồn người nổi tiếng không thể không được giới truyền thông đáp ứng.
Nghi vấn
Can her insatiable curiosity be accommodated by this limited information?
Liệu sự tò mò vô độ của cô ấy có thể được đáp ứng bằng thông tin hạn chế này không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been exhibiting insatiable curiosity about the project since she joined the team.
Cô ấy đã thể hiện sự tò mò vô độ về dự án kể từ khi cô ấy gia nhập nhóm.
Phủ định
He hasn't been displaying insatiability in his pursuit of knowledge; he seems content with what he knows.
Anh ấy đã không thể hiện sự khát khao kiến thức vô độ; anh ấy có vẻ hài lòng với những gì mình biết.
Nghi vấn
Has the company been insatiably pursuing market share, regardless of the ethical implications?
Công ty có đang theo đuổi thị phần một cách vô độ, bất kể những tác động đạo đức hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)