(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ re-education
C1

re-education

noun

Nghĩa tiếng Việt

cải tạo tái giáo dục học tập cải tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Re-education'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình dạy lại cho ai đó những niềm tin và thái độ khác, thường là trái với ý muốn của họ, đặc biệt là như một hình thức kiểm soát chính trị.

Definition (English Meaning)

The process of teaching someone different beliefs and attitudes, often against their will, especially as a form of political control.

Ví dụ Thực tế với 'Re-education'

  • "After the revolution, many intellectuals were sent to re-education camps."

    "Sau cuộc cách mạng, nhiều trí thức đã bị đưa đến các trại cải tạo."

  • "The government implemented a program of re-education for former soldiers."

    "Chính phủ đã thực hiện một chương trình cải tạo cho các cựu chiến binh."

  • "Critics argued that the re-education camps were a form of political persecution."

    "Các nhà phê bình cho rằng các trại cải tạo là một hình thức đàn áp chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Re-education'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: re-education
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Re-education'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc cưỡng ép thay đổi hệ tư tưởng của một cá nhân hoặc một nhóm người. Nó thường liên quan đến các chế độ độc tài hoặc các chính sách đàn áp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"re-education of": nhấn mạnh đối tượng bị tái giáo dục. Ví dụ: "the re-education of prisoners". "re-education in": nhấn mạnh lĩnh vực hoặc nội dung tái giáo dục. Ví dụ: "re-education in communist ideology".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Re-education'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)