political repression
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political repression'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động của một chính phủ hoặc tổ chức trong việc đàn áp hoặc kiểm soát các hoạt động của người dân dưới quyền lực của nó, thường liên quan đến việc sử dụng vũ lực hoặc các biện pháp áp bức khác.
Definition (English Meaning)
The act of a government or organization in suppressing or controlling the activities of people within its power, often involving the use of force or other oppressive measures.
Ví dụ Thực tế với 'Political repression'
-
"The government was accused of political repression against opposition leaders."
"Chính phủ bị cáo buộc đàn áp chính trị đối với các nhà lãnh đạo đối lập."
-
"Political repression often leads to social unrest."
"Đàn áp chính trị thường dẫn đến bất ổn xã hội."
-
"The regime relied on political repression to maintain its power."
"Chế độ dựa vào đàn áp chính trị để duy trì quyền lực của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political repression'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: repression
- Adjective: political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political repression'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'political repression' nhấn mạnh việc đàn áp, kiểm soát là có động cơ chính trị. Nó khác với các hình thức đàn áp khác ở chỗ mục tiêu chính là duy trì hoặc củng cố quyền lực chính trị. So sánh với 'oppression' (áp bức) rộng hơn, có thể bao gồm các hình thức áp bức kinh tế hoặc xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Repression of' ám chỉ hành động đàn áp hướng tới một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'repression of dissent'). 'Under repression' chỉ tình trạng bị đàn áp (ví dụ: 'people living under repression').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political repression'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.